Mã bài Tên bài Bài đạt Bài nộp Tỉ lệ đạt
321 MK21SOHOC – Tổng ước 2 108 319 33.86%
210 ANGRY - Giáo sư nổi giận 109 213 51.17%
216 BREAKING - Phá vỡ kỷ lục 109 150 72.67%
202 BUS - Chờ xe buýt 111 262 42.37%
223 SOCK - Ghép đôi tất màu 116 183 63.39%
385 BNUMMULT - Nhân hai số lớn 118 267 44.19%
260 DAOXAU – Đảo ngược xâu 120 151 79.47%
190 LARES - Táo quân 121 315 38.41%
189 TABLE - Xếp đá 123 354 34.75%
455 FANUMBER - Số độc thân 125 460 27.17%
212 SHISHO - Biển số nguyên tố 127 297 42.76%
87 PRIMES - Liệt kê số nguyên tố 129 295 43.73%
387 BFIBONACCI - Tính số FIBONACCI 129 583 22.13%
197 STUDENTS - Tính điểm học sinh 130 215 60.47%
300 TTHCN1 – Hình chữ nhật version 1 131 288 45.49%
378 ROBOCHAR - Robot nhặt chữ 133 236 56.36%
312 TTSUM3 – Tính tổng version 3 134 296 45.27%
208 UOCSO - Đếm số ước 138 387 35.66%
330 MK62UCLN – Ước chung lớn nhất 141 239 59.00%
356 ISPRIME - Kiểm tra số nguyên tố 143 583 24.53%
183 GAME - Trò chơi quân sự 143 405 35.31%
8 HY001 - Trung bình 143 537 26.63%
458 HFNUMBER - Số có bạn 144 582 24.74%
222 IP - Số IP của nhân viên 146 479 30.48%
195 BEAUTIFUL - Đảo ngược số 152 271 56.09%