216 |
BREAKING - Phá vỡ kỷ lục
|
109 |
150 |
72.67% |
210 |
ANGRY - Giáo sư nổi giận
|
109 |
213 |
51.17% |
321 |
MK21SOHOC – Tổng ước 2
|
108 |
319 |
33.86% |
209 |
NGTO - Phân tích thành tổng hai số nguyên tố
|
105 |
199 |
52.76% |
187 |
GRID - Bảng số
|
104 |
198 |
52.53% |
269 |
OLYMPIAD
|
102 |
574 |
17.77% |
191 |
CASTING - Chọn vai
|
101 |
274 |
36.86% |
371 |
TINHNGUYEN - Đội tình nguyện viên
|
100 |
368 |
27.17% |
196 |
FRACTION - Số chữ số thập phân
|
100 |
256 |
39.06% |
400 |
PERFECT - Cặp đôi hoàn hảo
|
99 |
245 |
40.41% |
193 |
RESTAURANT - Nhà hàng bánh ngọt
|
99 |
216 |
45.83% |
386 |
BFACTOR - Tính giai thừa
|
98 |
261 |
37.55% |
201 |
CATS - Mèo đuổi chuột
|
97 |
149 |
65.10% |
453 |
TONGUOC – Tính tổng ước
|
95 |
364 |
26.10% |
226 |
COUNTING2 - Đếm phân phối ver 2
|
95 |
203 |
46.80% |
353 |
MAFREQ2 – Bảng tần số 2
|
94 |
242 |
38.84% |
225 |
COUNTING1 - Đếm phân phối ver 1
|
93 |
255 |
36.47% |
199 |
BOOK - Đọc sách
|
92 |
164 |
56.10% |
204 |
MAXTRI - Số lớn nhất tạo thành
|
92 |
146 |
63.01% |
30 |
HY023 - Cặp số giống nhau
|
92 |
148 |
62.16% |
266 |
MUSHROOM - Hái nấm
|
91 |
216 |
42.13% |
218 |
PRIMECNT - Đếm số nguyên tố
|
89 |
238 |
37.39% |
331 |
MK63BCNN – Bội chung nhỏ nhất
|
89 |
188 |
47.34% |
301 |
TTTAMGIAC1 – Tam giác version 1
|
89 |
360 |
24.72% |
322 |
MK23SOHOC – Đếm ước nguyên dương
|
86 |
179 |
48.04% |