386 |
BFACTOR - Tính giai thừa
|
98 |
261 |
37.55% |
385 |
BNUMMULT - Nhân hai số lớn
|
116 |
260 |
44.62% |
316 |
MK6SUM – Tính tổng version 4
|
78 |
260 |
30.00% |
225 |
COUNTING1 - Đếm phân phối ver 1
|
93 |
255 |
36.47% |
196 |
FRACTION - Số chữ số thập phân
|
99 |
255 |
38.82% |
341 |
BIN2DEC – Nhị phân sang thập phân
|
84 |
249 |
33.73% |
188 |
TRIPLETS - So sánh bộ ba số
|
173 |
248 |
69.76% |
302 |
TTTAMGIAC2 – Tam giác version 2
|
24 |
244 |
9.84% |
400 |
PERFECT - Cặp đôi hoàn hảo
|
99 |
243 |
40.74% |
353 |
MAFREQ2 – Bảng tần số 2
|
94 |
242 |
38.84% |
334 |
DKSUMDIG – Tổng các chữ số
|
166 |
240 |
69.17% |
320 |
MK20SOHOC – Liệt kê ước nguyên dương
|
67 |
238 |
28.15% |
218 |
PRIMECNT - Đếm số nguyên tố
|
89 |
238 |
37.39% |
203 |
CRED - Dãy số tổng các chữ số
|
112 |
238 |
47.06% |
378 |
ROBOCHAR - Robot nhặt chữ
|
133 |
236 |
56.36% |
205 |
PRODUCT - Tích các số
|
62 |
235 |
26.38% |
359 |
CSL20171 - Đếm số chính phương
|
78 |
232 |
33.62% |
330 |
MK62UCLN – Ước chung lớn nhất
|
138 |
232 |
59.48% |
374 |
STRFIXED – Chuẩn hóa xâu
|
85 |
227 |
37.44% |
194 |
WATER - Đổ nước
|
66 |
220 |
30.00% |
315 |
MK5SUM – Tính tổng nghịch đảo lẻ
|
57 |
217 |
26.27% |
266 |
MUSHROOM - Hái nấm
|
91 |
216 |
42.13% |
193 |
RESTAURANT - Nhà hàng bánh ngọt
|
99 |
216 |
45.83% |
197 |
STUDENTS - Tính điểm học sinh
|
130 |
215 |
60.47% |
324 |
MK30SOHOC – Số hoàn thiện
|
42 |
212 |
19.81% |