843 |
SEATS - Chỗ ngồi trong nhà hát
|
9 |
26 |
34.62% |
844 |
SUMSEQ0 - Đoạn con tổng bằng không
|
130 |
640 |
20.31% |
845 |
NOST - Không segment tree
|
1 |
2 |
50.00% |
846 |
NOST2 - Không Binary index tree
|
6 |
10 |
60.00% |
847 |
CHOOSE - Chọn mua hàng
|
59 |
230 |
25.65% |
848 |
SALEOFF - Khuyến mại
|
20 |
47 |
42.55% |
849 |
SHIPPING - Vận chuyển hàng
|
37 |
63 |
58.73% |
850 |
SUMMAX1 - Nhánh có tổng lớn nhất
|
27 |
39 |
69.23% |
851 |
SUMMAX2 - Tổng lớn nhất trên cây
|
25 |
39 |
64.10% |
852 |
SUMMAX3 - Dán tranh
|
22 |
30 |
73.33% |
853 |
DISTK - Khoảng cách K trên cây
|
19 |
39 |
48.72% |
854 |
DIAMETER - Đường kính của cây
|
26 |
44 |
59.09% |
855 |
COLORING - Tô màu cho cây
|
10 |
15 |
66.67% |
856 |
SUMMAX4 - Tổng lớn nhất trên cây
|
8 |
14 |
57.14% |
857 |
JUMPING - Khỉ con học nhảy
|
8 |
18 |
44.44% |
858 |
CENTROID - Trọng tâm của cây
|
3 |
21 |
14.29% |
859 |
COOKIES - Bánh quy
|
0 |
8 |
0.00% |
860 |
SUMMIT - Hội nghị Mỹ - Triều lần 4
|
3 |
9 |
33.33% |
861 |
SUMMAX5 - Tổng trên cây 5
|
|
|
0.00% |
862 |
DISTANCE - Khoảng cách
|
5 |
21 |
23.81% |
863 |
SUMTREE - Tổng trên cây
|
7 |
21 |
33.33% |
865 |
LCA - Cha chung gần nhất
|
78 |
152 |
51.32% |
866 |
LCA2 - Cha chung gần nhất (gốc thay đổi)
|
17 |
41 |
41.46% |
867 |
SUM3 - Thay đổi trọng số đỉnh
|
2 |
2 |
100.00% |
868 |
BERTRAND - Định đề Bertrand
|
23 |
106 |
21.70% |