9 |
HY002 - Bảng tần số
|
252 |
594 |
42.42% |
458 |
HFNUMBER - Số có bạn
|
143 |
581 |
24.61% |
269 |
OLYMPIAD
|
102 |
574 |
17.77% |
237 |
DISCOUNT - Khuyến mại
|
168 |
558 |
30.11% |
455 |
FANUMBER - Số độc thân
|
123 |
458 |
26.86% |
243 |
DANCE - Khiêu vũ
|
149 |
397 |
37.53% |
371 |
TINHNGUYEN - Đội tình nguyện viên
|
100 |
368 |
27.17% |
245 |
SGAME - Trò chơi với dãy số
|
90 |
351 |
25.64% |
600 |
HEIGHT
|
79 |
344 |
22.97% |
238 |
CREAM - Vui chơi có thưởng
|
75 |
336 |
22.32% |
236 |
SDIFF - Chênh lệch nhỏ nhất
|
171 |
296 |
57.77% |
246 |
ACM - Lập trình viên vũ trụ
|
56 |
274 |
20.44% |
400 |
PERFECT - Cặp đôi hoàn hảo
|
99 |
245 |
40.41% |
353 |
MAFREQ2 – Bảng tần số 2
|
94 |
242 |
38.84% |
379 |
NUMTRANS - Ghép số
|
139 |
227 |
61.23% |
632 |
TRICOUNT
|
60 |
212 |
28.30% |
847 |
CHOOSE - Chọn mua hàng
|
45 |
210 |
21.43% |
5053 |
SORT - Sắp xếp không giảm
|
169 |
207 |
81.64% |
235 |
MEDIAN - Phần tử trung vị
|
128 |
207 |
61.84% |
226 |
COUNTING2 - Đếm phân phối ver 2
|
95 |
203 |
46.80% |
1021 |
DOLLS - Búp bê gỗ
|
48 |
183 |
26.23% |
239 |
KSEQ1 - Chia kẹo
|
109 |
175 |
62.29% |
607 |
MAKERECT
|
53 |
170 |
31.18% |
899 |
SOCOLATE - Mua Sô-cô-la
|
18 |
142 |
12.68% |
248 |
PHU - Đoạn phủ
|
62 |
136 |
45.59% |