681 |
COMMSUFIX – Hậu tố chung dài nhất
|
15 |
33 |
45.45% |
1150 |
COMMANDO - Phân đội
|
5 |
15 |
33.33% |
1237 |
COMASIGN - Phân máy thực tập
|
30 |
59 |
50.85% |
2130 |
COLTRI
|
2 |
5 |
40.00% |
1112 |
COLTREE - Màu của cây
|
23 |
81 |
28.40% |
1199 |
COLORPATH - Màu đường đi
|
6 |
10 |
60.00% |
855 |
COLORING - Tô màu cho cây
|
11 |
16 |
68.75% |
1074 |
COLORGRAPH - MÀU TRÊN CÂY
|
6 |
16 |
37.50% |
5137 |
COLORFUL - Đa sắc
|
24 |
108 |
22.22% |
1565 |
COLOR3 - Tô màu các vòng tròn
|
|
|
0.00% |
1499 |
COLOR - Tô màu đồ thị
|
0 |
5 |
0.00% |
881 |
COLOR - Tô màu
|
22 |
39 |
56.41% |
603 |
COLOR
|
25 |
57 |
43.86% |
2205 |
COLLATZ
|
3 |
11 |
27.27% |
1395 |
CNTTREE - Đếm cây
|
10 |
25 |
40.00% |
1253 |
CNTSEQ - Số lượng dãy con
|
50 |
454 |
11.01% |
1254 |
CNTRECT - Đếm hình chữ nhật
|
0 |
9 |
0.00% |
2320 |
CNTFRI
|
1 |
4 |
25.00% |
1047 |
CNET - Truyền tin trên mạng
|
2 |
11 |
18.18% |
1186 |
CNET - Nối mạng
|
0 |
9 |
0.00% |
1125 |
CLRTAB - Bảng màu
|
10 |
53 |
18.87% |
1547 |
CLOUD - Điện toán đám mây
|
23 |
112 |
20.54% |
656 |
CLKANGLE
|
12 |
21 |
57.14% |
2106 |
CLIS
|
0 |
0 |
- |
2326 |
CITY
|
4 |
15 |
26.67% |