325 |
MK33SQRT – Căn bậc hai
|
62 |
108 |
57.41% |
436 |
DPBOARD – Bàn cờ và những con số
|
61 |
119 |
51.26% |
442 |
DPSUBSTR2 – Xâu con chung dài nhất 2
|
60 |
145 |
41.38% |
347 |
BANGNHAU1 – Số cặp bằng nhau version 1
|
59 |
90 |
65.56% |
494 |
STBRACKET – Liệt kê cặp dấu ngoặc
|
59 |
99 |
59.60% |
309 |
TTDTICH – Diện tích
|
59 |
144 |
40.97% |
441 |
DPPALIN2 – Xâu con đối xứng dài nhất 2
|
58 |
180 |
32.22% |
315 |
MK5SUM – Tính tổng nghịch đảo lẻ
|
57 |
217 |
26.27% |
308 |
TTDATE – Ngày tháng
|
57 |
142 |
40.14% |
351 |
MAGB – Đếm số nghịch thế
|
56 |
208 |
26.92% |
435 |
DPELEVATOR – Đường lên thiên đàng
|
55 |
135 |
40.74% |
344 |
HEX2BIN – Thập lục phân sang nhị phân
|
55 |
105 |
52.38% |
304 |
TTHCN3 - Hình chữ nhật version 3
|
54 |
204 |
26.47% |
399 |
BBTSP - Bài toán người du lịch (Người giao hàng)
|
54 |
228 |
23.68% |
428 |
DPDIVI – Chia nhóm
|
53 |
185 |
28.65% |
339 |
DKDIGINUM1 – Xếp số bằng que diêm version 1
|
53 |
250 |
21.20% |
564 |
DPCAYKHE - Ăn khế trả vàng (Bản khó)
|
52 |
98 |
53.06% |
326 |
MK34SQRT – Căn bậc hai (2)
|
51 |
148 |
34.46% |
483 |
DPRUNNING – Tập chạy
|
50 |
134 |
37.31% |
546 |
CIRHAMILT – Chu trình HAMILTON
|
50 |
117 |
42.74% |
350 |
MAXCOUNT – Phần tử xuất hiện nhiều nhất
|
49 |
146 |
33.56% |
498 |
QQUERY – Truy vấn với hàng đợi
|
49 |
86 |
56.98% |
346 |
HEX2DEC – Thập lục phân sang thập phân
|
48 |
99 |
48.48% |
526 |
GCDQUERY – Truy vấn ước chung lớn nhất
|
48 |
119 |
40.34% |
568 |
RMOVE - Di chuyển robot
|
48 |
98 |
48.98% |