551 |
NETREDUCE – Mạng rút gọn
|
49 |
128 |
38.28% |
336 |
DKSOPALIN1 – Số PALINDROM version 1
|
69 |
128 |
53.91% |
436 |
DPBOARD – Bàn cờ và những con số
|
69 |
127 |
54.33% |
345 |
DEC2HEX – Thập phân sang thập lục phân
|
68 |
125 |
54.40% |
546 |
CIRHAMILT – Chu trình HAMILTON
|
52 |
124 |
41.94% |
313 |
TTDATE2 – Đổi thời gian
|
65 |
123 |
52.85% |
337 |
DKSOPALIN2 – Số PALINDROM version 2
|
30 |
122 |
24.59% |
524 |
QMAXSUMSS - Truy vấn tổng đoạn con lớn nhất
|
22 |
121 |
18.18% |
571 |
ADDEDGE - Thêm cung đồ thị
|
45 |
120 |
37.50% |
510 |
ITLINEUP – Bò xếp hàng
|
62 |
119 |
52.10% |
445 |
DPSTEPS2 – Cầu thang nhà A Phủ 2
|
30 |
117 |
25.64% |
397 |
BTSUDOKU - Trò chơi SUDOKU
|
34 |
116 |
29.31% |
577 |
ZAM - Kén chồng
|
45 |
114 |
39.47% |
317 |
MK12SUM – Đa thức
|
11 |
114 |
9.65% |
511 |
ITQPMAX – Truy vấn cặp lớn nhất
|
32 |
114 |
28.07% |
576 |
COMNET - Mạng máy tính
|
76 |
114 |
66.67% |
307 |
TTHPTB1 – Hệ phương trình bậc nhất
|
22 |
113 |
19.47% |
325 |
MK33SQRT – Căn bậc hai
|
64 |
112 |
57.14% |
412 |
BIGFIBO - Dãy số Fibonacci
|
32 |
111 |
28.83% |
447 |
DPCABLE – Nối cáp
|
41 |
111 |
36.94% |
494 |
STBRACKET – Liệt kê cặp dấu ngoặc
|
65 |
110 |
59.09% |
548 |
EULERCIR – Chu trình Euler
|
18 |
109 |
16.51% |
346 |
HEX2DEC – Thập lục phân sang thập phân
|
51 |
109 |
46.79% |
344 |
HEX2BIN – Thập lục phân sang nhị phân
|
56 |
107 |
52.34% |
503 |
LLEGENDS – Liên minh huyền thoại
|
28 |
107 |
26.17% |