356 |
ISPRIME - Kiểm tra số nguyên tố
|
154 |
629 |
24.48% |
522 |
ITBRCKTS - Truy vấn dãy ngoặc Version 1
|
30 |
74 |
40.54% |
510 |
ITLINEUP – Bò xếp hàng
|
92 |
160 |
57.50% |
509 |
ITQMAX – Truy vấn Maximum
|
106 |
234 |
45.30% |
511 |
ITQPMAX – Truy vấn cặp lớn nhất
|
55 |
209 |
26.32% |
508 |
ITRMQSEQ – Truy vấn Minimum trên dãy số
|
120 |
300 |
40.00% |
547 |
KNIGHTPATH – Đường đi quân mã
|
14 |
46 |
30.43% |
417 |
KSHORTPATH - Đường đi ngắn nhất qua đúng K cạnh của đồ thị
|
21 |
54 |
38.89% |
429 |
LATGACH3 – Lại lát gạch
|
40 |
90 |
44.44% |
390 |
LKBRACKET - Sinh các dãy ngoặc đúng
|
137 |
272 |
50.37% |
389 |
LKHOANVI - Liệt kê các hoán vị
|
238 |
443 |
53.72% |
503 |
LLEGENDS – Liên minh huyền thoại
|
35 |
123 |
28.46% |
497 |
Mã bài HFAMOUS – Người nổi tiếng
|
74 |
207 |
35.75% |
353 |
MAFREQ2 – Bảng tần số 2
|
106 |
267 |
39.70% |
351 |
MAGB – Đếm số nghịch thế
|
72 |
257 |
28.02% |
349 |
MAMAXMIN – Phần tử bé nhất và lớn nhất
|
50 |
107 |
46.73% |
398 |
MAPHUONG - Ma phương (Bậc 5)
|
0 |
9 |
0.00% |
573 |
MARBLES- Bắn bi
|
11 |
34 |
32.35% |
410 |
MATRIXMUL - Nhân ma trận
|
23 |
50 |
46.00% |
411 |
MATRIXPOW - Lũy thừa ma trận
|
36 |
156 |
23.08% |
505 |
MAXAREA – Hình chữ nhật có diện tích lớn nhất
|
33 |
68 |
48.53% |
350 |
MAXCOUNT – Phần tử xuất hiện nhiều nhất
|
57 |
182 |
31.32% |
127 |
MAXFLOW - Luồng cực đại trên mạng
|
17 |
227 |
7.49% |
416 |
MBACTERIA - Phát hiện về vi khuẩn
|
10 |
24 |
41.67% |
332 |
MK119SNT – Đếm số nguyên tố
|
243 |
823 |
29.53% |