314 |
MK3SUM1 – Tính tổng nghịch đảo
|
71 |
373 |
19.03% |
554 |
HSPANTREE – Cây khung nhỏ nhất
|
71 |
208 |
34.13% |
513 |
BITINVCNT – Đếm số nghịch thế
|
72 |
181 |
39.78% |
490 |
STQUERY – Truy vấn với ngăn xếp
|
72 |
167 |
43.11% |
696 |
SUMDIV - Tổng ước
|
73 |
278 |
26.26% |
318 |
MK15SUM – Tính tổng version 6
|
74 |
274 |
27.01% |
509 |
ITQMAX – Truy vấn Maximum
|
75 |
151 |
49.67% |
501 |
HPUSHPOP – Thao tác với hàng đợi ưu tiên
|
75 |
315 |
23.81% |
421 |
DPLINES – Chia dòng văn bản
|
75 |
197 |
38.07% |
532 |
FINDEXIT – Tìm đường thoát khoải Mê cung
|
77 |
330 |
23.33% |
316 |
MK6SUM – Tính tổng version 4
|
78 |
260 |
30.00% |
474 |
DPMARKET – Hội trợ
|
79 |
247 |
31.98% |
342 |
DEC2BIN – Thập phân sang nhị phân
|
80 |
196 |
40.82% |
508 |
ITRMQSEQ – Truy vấn Minimum trên dãy số
|
81 |
207 |
39.13% |
561 |
ABSCOUNT - Đếm xâu AB
|
82 |
92 |
89.13% |
341 |
BIN2DEC – Nhị phân sang thập phân
|
84 |
249 |
33.73% |
374 |
STRFIXED – Chuẩn hóa xâu
|
85 |
227 |
37.44% |
322 |
MK23SOHOC – Đếm ước nguyên dương
|
86 |
179 |
48.04% |
542 |
DISJOINTSET – Các tập rời nhau
|
86 |
156 |
55.13% |
563 |
CAYKHE - Ăn khế trả vàng
|
86 |
284 |
30.28% |
565 |
EVA - Sơ tán
|
87 |
152 |
57.24% |
680 |
SUBSTR – Khớp xâu
|
88 |
273 |
32.23% |
488 |
DPLIQ3 – Dãy con tăng dài nhất (Bản TB)
|
88 |
208 |
42.31% |
331 |
MK63BCNN – Bội chung nhỏ nhất
|
89 |
188 |
47.34% |
301 |
TTTAMGIAC1 – Tam giác version 1
|
89 |
360 |
24.72% |