896 |
BCNN - Bội số chung nhỏ nhất
|
1 |
35 |
2.86% |
5080 |
BEAR - Chú gấu to lớn
|
18 |
38 |
47.37% |
615 |
BEGIN9
|
19 |
84 |
22.62% |
662 |
BIGMOD
|
20 |
61 |
32.79% |
10013 |
BIGPRIME - Kiểm tra số nguyên tố
|
45 |
182 |
24.73% |
341 |
BIN2DEC – Nhị phân sang thập phân
|
83 |
247 |
33.60% |
343 |
BIN2HEX – Nhị phân sang thập lục phân
|
70 |
125 |
56.00% |
5058 |
CANDY - Chia kẹo
|
30 |
33 |
90.91% |
1013 |
CANDY - Chia kẹo
|
7 |
19 |
36.84% |
700 |
CD2B09 - Ước chung, Bội chung
|
26 |
116 |
22.41% |
703 |
CD2B12 - Số 0 tận cùng
|
38 |
66 |
57.58% |
704 |
CD2B14 - Kiểm tra chính phương
|
24 |
95 |
25.26% |
707 |
CD2B18 - Nguồn của số nguyên
|
30 |
48 |
62.50% |
708 |
CD2B19 - Ước
|
10 |
35 |
28.57% |
709 |
CD2B20 - Cân đĩa
|
8 |
17 |
47.06% |
603 |
COLOR
|
17 |
35 |
48.57% |
675 |
COUNTK
|
0 |
4 |
0.00% |
5081 |
CPRIME - Số song nguyên tố
|
55 |
115 |
47.83% |
359 |
CSL20171 - Đếm số chính phương
|
78 |
232 |
33.62% |
342 |
DEC2BIN – Thập phân sang nhị phân
|
80 |
196 |
40.82% |
345 |
DEC2HEX – Thập phân sang thập lục phân
|
65 |
122 |
53.28% |
10036 |
DEMUOC - Đếm ước (bản khó)
|
24 |
226 |
10.62% |
357 |
ERATOSTH - Sàng nguyên tố
|
179 |
368 |
48.64% |
907 |
ESCAPE - Chạy trốn
|
6 |
14 |
42.86% |
5060 |
FACTORIAL - Số giai thừa
|
18 |
39 |
46.15% |