Mã bài Tên bài Bài đạt Bài nộp Tỉ lệ đạt
638 VMACHINE 11 24 45.83%
268 TWINS - Nguyên tố sinh đôi 155 294 52.72%
456 TONGUOC2 – Tính tổng ước 2 74 165 44.85%
453 TONGUOC – Tính tổng ước 95 364 26.10%
5069 TONGLE – Tổng lẻ 22 91 24.18%
5068 TONGCHAN – Tổng chẵn 32 147 21.77%
5064 SUMGCD - Tổng ước chung lớn nhất 54 83 65.06%
608 SQUARE 6 65 9.23%
629 SAMEPAIR 22 79 27.85%
87 PRIMES - Liệt kê số nguyên tố 128 294 43.54%
215 PRIMES - Đếm số nguyên tố 145 441 32.88%
358 PRIMEFCT - Phân tích ra thừa số nguyên tố 141 316 44.62%
224 PAPER - Các tấm bìa 75 139 53.96%
2010 NZSUM 0 0 -
379 NUMTRANS - Ghép số 139 226 61.50%
331 MK63BCNN – Bội chung nhỏ nhất 89 187 47.59%
330 MK62UCLN – Ước chung lớn nhất 138 232 59.48%
332 MK119SNT – Đếm số nguyên tố 218 736 29.62%
623 LCMSEQ 19 105 18.10%
356 ISPRIME - Kiểm tra số nguyên tố 143 582 24.57%
346 HEX2DEC – Thập lục phân sang thập phân 48 99 48.48%
344 HEX2BIN – Thập lục phân sang nhị phân 55 105 52.38%
5067 FUN - Hệ số 10 20 50.00%
1177 FMAGIC - Khu rừng ma thuật 3 9 33.33%
5060 FACTORIAL - Số giai thừa 19 42 45.24%