2099 |
TROJKE
|
0 |
0 |
- |
2285 |
TRONTIM
|
0 |
1 |
0.00% |
1275 |
TRUCK
|
0 |
1 |
0.00% |
1241 |
TSP - Bài toán người du lịch
|
28 |
139 |
20.14% |
308 |
TTDATE – Ngày tháng
|
52 |
132 |
39.39% |
313 |
TTDATE2 – Đổi thời gian
|
59 |
104 |
56.73% |
309 |
TTDTICH – Diện tích
|
56 |
136 |
41.18% |
300 |
TTHCN1 – Hình chữ nhật version 1
|
121 |
268 |
45.15% |
303 |
TTHCN2 – Hình chữ nhật version 2
|
60 |
166 |
36.14% |
304 |
TTHCN3 - Hình chữ nhật version 3
|
49 |
184 |
26.63% |
307 |
TTHPTB1 – Hệ phương trình bậc nhất
|
21 |
104 |
20.19% |
305 |
TTPTB1 – Phương trình bậc nhất
|
40 |
167 |
23.95% |
306 |
TTPTB2 – Phương trình bậc hai
|
30 |
188 |
15.96% |
310 |
TTSUM1 – Tính tổng version 1
|
218 |
581 |
37.52% |
311 |
TTSUM2 – Tính tổng version 2
|
148 |
274 |
54.01% |
312 |
TTSUM3 – Tính tổng version 3
|
127 |
281 |
45.20% |
301 |
TTTAMGIAC1 – Tam giác version 1
|
84 |
345 |
24.35% |
302 |
TTTAMGIAC2 – Tam giác version 2
|
23 |
221 |
10.41% |
1228 |
TUNNEL - Các đường hầm
|
23 |
83 |
27.71% |
1421 |
TURTLE - Cụ rùa
|
2 |
4 |
50.00% |
2344 |
TURTLEPOOL
|
0 |
5 |
0.00% |
268 |
TWINS - Nguyên tố sinh đôi
|
110 |
207 |
53.14% |
2189 |
TWODOGS
|
0 |
0 |
- |
507 |
TWOLETTER – Đếm hình chữ nhật chứa 2 ký tự
|
12 |
16 |
75.00% |
597 |
TWOPATH - Hai tuyến đường
|
19 |
33 |
57.58% |