Mã bài Tên bài Bài đạt Bài nộp Tỉ lệ đạt
217 NUMBERS - Số may mắn 66 136 48.53%
216 BREAKING - Phá vỡ kỷ lục 109 150 72.67%
215 PRIMES - Đếm số nguyên tố 147 447 32.89%
214 CONGRESS - Cuộc họp 63 128 49.22%
213 ARCHERY - Bắn cung 41 97 42.27%
212 SHISHO - Biển số nguyên tố 127 297 42.76%
211 TICKETS - Mua vé xe buýt 86 215 40.00%
210 ANGRY - Giáo sư nổi giận 109 213 51.17%
209 NGTO - Phân tích thành tổng hai số nguyên tố 106 203 52.22%
208 UOCSO - Đếm số ước 142 404 35.15%
207 SOLVE - Giải phương trình 54 158 34.18%
206 EQUA - Giải phương trình 53 106 50.00%
205 PRODUCT - Tích các số 64 239 26.78%
204 MAXTRI - Số lớn nhất tạo thành 95 151 62.91%
203 CRED - Dãy số tổng các chữ số 169 346 48.84%
202 BUS - Chờ xe buýt 114 265 43.02%
201 CATS - Mèo đuổi chuột 101 153 66.01%
200 KANGAROO - Bước nhảy KANGAROO 79 148 53.38%
199 BOOK - Đọc sách 97 175 55.43%
198 TREE - Trồng cây 206 325 63.38%
197 STUDENTS - Tính điểm học sinh 137 226 60.62%
196 FRACTION - Số chữ số thập phân 106 268 39.55%
195 BEAUTIFUL - Đảo ngược số 156 276 56.52%
194 WATER - Đổ nước 71 233 30.47%
193 RESTAURANT - Nhà hàng bánh ngọt 104 223 46.64%