Mã bài Tên bài Bài đạt Bài nộp Tỉ lệ đạt
214 CONGRESS - Cuộc họp 62 125 49.60%
213 ARCHERY - Bắn cung 39 95 41.05%
212 SHISHO - Biển số nguyên tố 124 287 43.21%
211 TICKETS - Mua vé xe buýt 83 207 40.10%
210 ANGRY - Giáo sư nổi giận 103 185 55.68%
209 NGTO - Phân tích thành tổng hai số nguyên tố 104 198 52.53%
208 UOCSO - Đếm số ước 136 383 35.51%
207 SOLVE - Giải phương trình 48 148 32.43%
206 EQUA - Giải phương trình 48 100 48.00%
205 PRODUCT - Tích các số 61 234 26.07%
204 MAXTRI - Số lớn nhất tạo thành 92 146 63.01%
203 CRED - Dãy số tổng các chữ số 112 238 47.06%
202 BUS - Chờ xe buýt 111 262 42.37%
201 CATS - Mèo đuổi chuột 97 149 65.10%
200 KANGAROO - Bước nhảy KANGAROO 75 143 52.45%
199 BOOK - Đọc sách 91 162 56.17%
198 TREE - Trồng cây 202 321 62.93%
197 STUDENTS - Tính điểm học sinh 130 215 60.47%
196 FRACTION - Số chữ số thập phân 99 255 38.82%
195 BEAUTIFUL - Đảo ngược số 150 269 55.76%
194 WATER - Đổ nước 66 220 30.00%
193 RESTAURANT - Nhà hàng bánh ngọt 98 215 45.58%
192 PATH - Đường đi trên mặt phẳng tọa độ 58 116 50.00%
191 CASTING - Chọn vai 101 274 36.86%
190 LARES - Táo quân 115 300 38.33%