308 |
TTDATE – Ngày tháng
|
57 |
142 |
40.14% |
313 |
TTDATE2 – Đổi thời gian
|
65 |
123 |
52.85% |
309 |
TTDTICH – Diện tích
|
60 |
147 |
40.82% |
300 |
TTHCN1 – Hình chữ nhật version 1
|
133 |
291 |
45.70% |
303 |
TTHCN2 – Hình chữ nhật version 2
|
63 |
182 |
34.62% |
304 |
TTHCN3 - Hình chữ nhật version 3
|
56 |
209 |
26.79% |
307 |
TTHPTB1 – Hệ phương trình bậc nhất
|
22 |
113 |
19.47% |
305 |
TTPTB1 – Phương trình bậc nhất
|
46 |
184 |
25.00% |
306 |
TTPTB2 – Phương trình bậc hai
|
32 |
205 |
15.61% |
310 |
TTSUM1 – Tính tổng version 1
|
244 |
636 |
38.36% |
311 |
TTSUM2 – Tính tổng version 2
|
160 |
302 |
52.98% |
312 |
TTSUM3 – Tính tổng version 3
|
136 |
298 |
45.64% |
301 |
TTTAMGIAC1 – Tam giác version 1
|
90 |
363 |
24.79% |
302 |
TTTAMGIAC2 – Tam giác version 2
|
25 |
247 |
10.12% |
1228 |
TUNNEL - Các đường hầm
|
23 |
83 |
27.71% |
1421 |
TURTLE - Cụ rùa
|
2 |
4 |
50.00% |
2344 |
TURTLEPOOL
|
0 |
5 |
0.00% |
268 |
TWINS - Nguyên tố sinh đôi
|
162 |
309 |
52.43% |
2189 |
TWODOGS
|
0 |
0 |
- |
507 |
TWOLETTER – Đếm hình chữ nhật chứa 2 ký tự
|
13 |
18 |
72.22% |
597 |
TWOPATH - Hai tuyến đường
|
19 |
35 |
54.29% |
1178 |
TWOROBOT - Hai robot
|
0 |
0 |
- |
1487 |
TYPING - Luyện gõ phím
|
2 |
20 |
10.00% |
472 |
UCLNPATH – Đường đi không nguyên tố
|
13 |
37 |
35.14% |
365 |
UNCLEHO - Tượng Đài Bác Hồ
|
198 |
362 |
54.70% |