309 |
TTDTICH – Diện tích
|
59 |
144 |
40.97% |
300 |
TTHCN1 – Hình chữ nhật version 1
|
130 |
287 |
45.30% |
303 |
TTHCN2 – Hình chữ nhật version 2
|
62 |
180 |
34.44% |
304 |
TTHCN3 - Hình chữ nhật version 3
|
54 |
204 |
26.47% |
307 |
TTHPTB1 – Hệ phương trình bậc nhất
|
22 |
109 |
20.18% |
305 |
TTPTB1 – Phương trình bậc nhất
|
42 |
173 |
24.28% |
306 |
TTPTB2 – Phương trình bậc hai
|
31 |
201 |
15.42% |
310 |
TTSUM1 – Tính tổng version 1
|
236 |
618 |
38.19% |
311 |
TTSUM2 – Tính tổng version 2
|
159 |
296 |
53.72% |
312 |
TTSUM3 – Tính tổng version 3
|
134 |
296 |
45.27% |
301 |
TTTAMGIAC1 – Tam giác version 1
|
89 |
360 |
24.72% |
302 |
TTTAMGIAC2 – Tam giác version 2
|
24 |
244 |
9.84% |
1228 |
TUNNEL - Các đường hầm
|
23 |
83 |
27.71% |
1421 |
TURTLE - Cụ rùa
|
2 |
4 |
50.00% |
2344 |
TURTLEPOOL
|
0 |
5 |
0.00% |
268 |
TWINS - Nguyên tố sinh đôi
|
153 |
292 |
52.40% |
2189 |
TWODOGS
|
0 |
0 |
- |
507 |
TWOLETTER – Đếm hình chữ nhật chứa 2 ký tự
|
13 |
18 |
72.22% |
597 |
TWOPATH - Hai tuyến đường
|
19 |
33 |
57.58% |
1178 |
TWOROBOT - Hai robot
|
0 |
0 |
- |
1487 |
TYPING - Luyện gõ phím
|
2 |
20 |
10.00% |
472 |
UCLNPATH – Đường đi không nguyên tố
|
12 |
36 |
33.33% |
365 |
UNCLEHO - Tượng Đài Bác Hồ
|
189 |
349 |
54.15% |
208 |
UOCSO - Đếm số ước
|
136 |
383 |
35.51% |
5029 |
UPPER - Xâu ký tự HOA
|
47 |
67 |
70.15% |