2285 |
TRONTIM
|
0 |
4 |
0.00% |
1275 |
TRUCK
|
0 |
6 |
0.00% |
1241 |
TSP - Bài toán người du lịch
|
28 |
140 |
20.00% |
308 |
TTDATE – Ngày tháng
|
52 |
132 |
39.39% |
313 |
TTDATE2 – Đổi thời gian
|
61 |
106 |
57.55% |
309 |
TTDTICH – Diện tích
|
59 |
140 |
42.14% |
300 |
TTHCN1 – Hình chữ nhật version 1
|
124 |
271 |
45.76% |
303 |
TTHCN2 – Hình chữ nhật version 2
|
62 |
168 |
36.90% |
304 |
TTHCN3 - Hình chữ nhật version 3
|
50 |
185 |
27.03% |
307 |
TTHPTB1 – Hệ phương trình bậc nhất
|
23 |
109 |
21.10% |
305 |
TTPTB1 – Phương trình bậc nhất
|
40 |
167 |
23.95% |
306 |
TTPTB2 – Phương trình bậc hai
|
31 |
200 |
15.50% |
310 |
TTSUM1 – Tính tổng version 1
|
230 |
608 |
37.83% |
311 |
TTSUM2 – Tính tổng version 2
|
150 |
277 |
54.15% |
312 |
TTSUM3 – Tính tổng version 3
|
129 |
284 |
45.42% |
301 |
TTTAMGIAC1 – Tam giác version 1
|
86 |
349 |
24.64% |
302 |
TTTAMGIAC2 – Tam giác version 2
|
25 |
234 |
10.68% |
1228 |
TUNNEL - Các đường hầm
|
23 |
83 |
27.71% |
1421 |
TURTLE - Cụ rùa
|
3 |
5 |
60.00% |
2344 |
TURTLEPOOL
|
0 |
7 |
0.00% |
268 |
TWINS - Nguyên tố sinh đôi
|
117 |
218 |
53.67% |
2189 |
TWODOGS
|
0 |
3 |
0.00% |
507 |
TWOLETTER – Đếm hình chữ nhật chứa 2 ký tự
|
13 |
17 |
76.47% |
597 |
TWOPATH - Hai tuyến đường
|
19 |
33 |
57.58% |
1178 |
TWOROBOT - Hai robot
|
0 |
2 |
0.00% |