419 |
DPSUBSTR – Xâu con chung dài nhất
|
230 |
405 |
56.79% |
553 |
MPANTREE – Cây khung nhỏ nhất (cơ bản)
|
176 |
398 |
44.22% |
245 |
SGAME - Trò chơi với dãy số
|
103 |
397 |
25.94% |
405 |
APOWERN -Tính lũy thừa
|
156 |
391 |
39.90% |
389 |
LKHOANVI - Liệt kê các hoán vị
|
224 |
390 |
57.44% |
601 |
MAXSUM - Đoạn con có tổng lớn nhất
|
143 |
370 |
38.65% |
357 |
ERATOSTH - Sàng nguyên tố
|
181 |
370 |
48.92% |
255 |
ZSUM - ZERO SUM
|
100 |
367 |
27.25% |
532 |
FINDEXIT – Tìm đường thoát khoải Mê cung
|
95 |
364 |
26.10% |
437 |
DPHALL – Xếp lịch hội trường
|
138 |
363 |
38.02% |
363 |
DOEXAM - Làm bài thi
|
177 |
359 |
49.30% |
238 |
CREAM - Vui chơi có thưởng
|
81 |
354 |
22.88% |
600 |
HEIGHT
|
81 |
352 |
23.01% |
443 |
DPLIQ2 – Dãy con tăng dài nhất 2
|
119 |
340 |
35.00% |
236 |
SDIFF - Chênh lệch nhỏ nhất
|
187 |
336 |
55.65% |
380 |
CALFTEST - Thi Nghé
|
167 |
336 |
49.70% |
500 |
HWOODCUT – Cắt gỗ
|
100 |
327 |
30.58% |
501 |
HPUSHPOP – Thao tác với hàng đợi ưu tiên
|
76 |
325 |
23.38% |
12 |
HY005 - Dãy con có tổng nhỏ nhất
|
76 |
325 |
23.38% |
1246 |
BONUS - Phần thưởng
|
78 |
325 |
24.00% |
358 |
PRIMEFCT - Phân tích ra thừa số nguyên tố
|
144 |
320 |
45.00% |
440 |
THUHOACH – Thu hoạch mùa
|
111 |
319 |
34.80% |
543 |
SPANNING – Cây khung
|
162 |
318 |
50.94% |
563 |
CAYKHE - Ăn khế trả vàng
|
93 |
309 |
30.10% |
444 |
DPSTEPS – Cầu thang nhà A Phủ
|
80 |
305 |
26.23% |