418 |
DPPALIN – Xâu con đối xứng dài nhất
|
241 |
451 |
53.44% |
383 |
BLSCALES - Cân đĩa thăng bằng
|
159 |
447 |
35.57% |
238 |
CREAM - Vui chơi có thưởng
|
93 |
445 |
20.90% |
389 |
LKHOANVI - Liệt kê các hoán vị
|
233 |
422 |
55.21% |
543 |
SPANNING – Cây khung
|
208 |
419 |
49.64% |
419 |
DPSUBSTR – Xâu con chung dài nhất
|
236 |
412 |
57.28% |
553 |
MPANTREE – Cây khung nhỏ nhất (cơ bản)
|
183 |
409 |
44.74% |
405 |
APOWERN -Tính lũy thừa
|
166 |
407 |
40.79% |
12 |
HY005 - Dãy con có tổng nhỏ nhất
|
101 |
398 |
25.38% |
363 |
DOEXAM - Làm bài thi
|
189 |
394 |
47.97% |
255 |
ZSUM - ZERO SUM
|
107 |
390 |
27.44% |
601 |
MAXSUM - Đoạn con có tổng lớn nhất
|
154 |
389 |
39.59% |
443 |
DPLIQ2 – Dãy con tăng dài nhất 2
|
129 |
380 |
33.95% |
357 |
ERATOSTH - Sàng nguyên tố
|
187 |
379 |
49.34% |
437 |
DPHALL – Xếp lịch hội trường
|
143 |
377 |
37.93% |
236 |
SDIFF - Chênh lệch nhỏ nhất
|
201 |
363 |
55.37% |
600 |
HEIGHT
|
87 |
362 |
24.03% |
135 |
GCONVEX – Bao lồi của tập điểm
|
38 |
359 |
10.58% |
1246 |
BONUS - Phần thưởng
|
87 |
359 |
24.23% |
399 |
BBTSP - Bài toán người du lịch (Người giao hàng)
|
66 |
355 |
18.59% |
380 |
CALFTEST - Thi Nghé
|
173 |
346 |
50.00% |
512 |
BITQSUM – Truy vấn tổng đoạn con
|
158 |
341 |
46.33% |
256 |
TBC - Dãy số
|
82 |
341 |
24.05% |
500 |
HWOODCUT – Cắt gỗ
|
105 |
335 |
31.34% |
358 |
PRIMEFCT - Phân tích ra thừa số nguyên tố
|
150 |
334 |
44.91% |