1008 |
EQUATION - Bất phương trình XOR bit
|
7 |
19 |
36.84% |
1009 |
MEDIAN - Số trung vị
|
15 |
52 |
28.85% |
1010 |
BRACKET - Dãy ngoặc
|
8 |
18 |
44.44% |
1011 |
SUMSEQ - Tổng lớn nhất
|
9 |
33 |
27.27% |
1012 |
CGRAPH - Đồ thị
|
14 |
55 |
25.45% |
1013 |
CANDY - Chia kẹo
|
7 |
19 |
36.84% |
1014 |
VALG - Giá trị lớn nhất của đồ thị
|
9 |
22 |
40.91% |
1015 |
GAMEF - Trò chơi hái hoa
|
8 |
13 |
61.54% |
1016 |
SORT - Sắp xếp lại
|
7 |
47 |
14.89% |
1017 |
CUT - Chia quà
|
14 |
33 |
42.42% |
1018 |
ACTIVITY - Trò chơi tập thể
|
15 |
33 |
45.45% |
1019 |
TRIP - Di chuyển
|
18 |
55 |
32.73% |
1020 |
PHOTO - Chụp ảnh
|
20 |
40 |
50.00% |
1021 |
DOLLS - Búp bê gỗ
|
48 |
183 |
26.23% |
1022 |
PART - Chia đoạn
|
38 |
75 |
50.67% |
1023 |
RACE - Đua ngựa
|
19 |
192 |
9.90% |
1024 |
COMNET - Truyền tin
|
14 |
47 |
29.79% |
1025 |
MINPRODUCT - Tích nhỏ nhất
|
17 |
54 |
31.48% |
1026 |
SHOPS - Chuỗi cửa hàng
|
12 |
44 |
27.27% |
1027 |
EDGES - Liên thông mạnh
|
10 |
44 |
22.73% |
1028 |
GRN - Xếp nhóm
|
23 |
82 |
28.05% |
1029 |
GAME2 - Trò chơi trên bảng số 2
|
23 |
49 |
46.94% |
1030 |
ARCHI - Khảo cổ
|
23 |
52 |
44.23% |
1031 |
LATCO - Lật cờ
|
19 |
82 |
23.17% |
1032 |
SCTAB - Bảng màu
|
8 |
82 |
9.76% |