1007 |
GRCOLOR2 - Tô màu độ thị 2
|
17 |
31 |
54.84% |
1008 |
EQUATION - Bất phương trình XOR bit
|
7 |
20 |
35.00% |
1009 |
MEDIAN - Số trung vị
|
15 |
52 |
28.85% |
1010 |
BRACKET - Dãy ngoặc
|
9 |
21 |
42.86% |
1011 |
SUMSEQ - Tổng lớn nhất
|
19 |
124 |
15.32% |
1012 |
CGRAPH - Đồ thị
|
14 |
57 |
24.56% |
1013 |
CANDY - Chia kẹo
|
7 |
21 |
33.33% |
1014 |
VALG - Giá trị lớn nhất của đồ thị
|
9 |
22 |
40.91% |
1015 |
GAMEF - Trò chơi hái hoa
|
8 |
13 |
61.54% |
1016 |
SORT - Sắp xếp lại
|
7 |
47 |
14.89% |
1017 |
CUT - Chia quà
|
18 |
38 |
47.37% |
1018 |
ACTIVITY - Trò chơi tập thể
|
17 |
38 |
44.74% |
1019 |
TRIP - Di chuyển
|
18 |
62 |
29.03% |
1020 |
PHOTO - Chụp ảnh
|
28 |
60 |
46.67% |
1021 |
DOLLS - Búp bê gỗ
|
58 |
201 |
28.86% |
1022 |
PART - Chia đoạn
|
56 |
97 |
57.73% |
1023 |
RACE - Đua ngựa
|
20 |
212 |
9.43% |
1024 |
COMNET - Truyền tin
|
14 |
47 |
29.79% |
1025 |
MINPRODUCT - Tích nhỏ nhất
|
21 |
61 |
34.43% |
1026 |
SHOPS - Chuỗi cửa hàng
|
13 |
53 |
24.53% |
1027 |
EDGES - Liên thông mạnh
|
10 |
44 |
22.73% |
1028 |
GRN - Xếp nhóm
|
26 |
89 |
29.21% |
1029 |
GAME2 - Trò chơi trên bảng số 2
|
29 |
68 |
42.65% |
1030 |
ARCHI - Khảo cổ
|
23 |
54 |
42.59% |
1031 |
LATCO - Lật cờ
|
19 |
82 |
23.17% |