1032 |
SCTAB - Bảng màu
|
8 |
83 |
9.64% |
1033 |
BOMB - Trò chơi dò mình
|
0 |
0 |
- |
1034 |
MEDIAN - Trung vị
|
15 |
36 |
41.67% |
1035 |
SCHOOL - Đến trường
|
58 |
145 |
40.00% |
1036 |
RUNNING - Chạy bộ
|
12 |
26 |
46.15% |
1037 |
PERMN - Bao nhiêu số
|
18 |
46 |
39.13% |
1038 |
BRIDGE - Xây cầu
|
11 |
25 |
44.00% |
1039 |
BPN - Các cặp số đẹp
|
3 |
3 |
100.00% |
1040 |
EXIT - Tìm cửa thoát
|
5 |
17 |
29.41% |
1041 |
VOL - Xếp Cột trụ
|
26 |
48 |
54.17% |
1042 |
BASESTR - Xâu cơ sở
|
56 |
175 |
32.00% |
1043 |
MOUNTAIN - Dồn đống
|
8 |
27 |
29.63% |
1044 |
COMMUTE - Hàm giao hoán
|
3 |
4 |
75.00% |
1045 |
SXOR - Tổng XOR lớn nhất
|
7 |
22 |
31.82% |
1046 |
SPERFECT - Hệ thống gần hoàn hảo
|
42 |
130 |
32.31% |
1047 |
CNET - Truyền tin trên mạng
|
2 |
11 |
18.18% |
1048 |
PRODUCT - Tích lớn nhất
|
29 |
167 |
17.37% |
1049 |
ACM - Cuộc thi lập trình
|
15 |
26 |
57.69% |
1050 |
PERIOD - Kiểm tra tin học
|
10 |
19 |
52.63% |
1051 |
NETWORK - Mạng máy tính
|
8 |
31 |
25.81% |
1052 |
BEADS - Chuỗi ốc
|
14 |
49 |
28.57% |
1053 |
QUEEN - Quân hậu
|
13 |
38 |
34.21% |
1054 |
JEWEL - Trang sức
|
14 |
26 |
53.85% |
1055 |
PINPOS - Đinh ghim
|
34 |
95 |
35.79% |
1056 |
RSELECT - Chọn Robot
|
10 |
39 |
25.64% |