696 |
SUMDIV - Tổng ước
|
75 |
292 |
25.68% |
698 |
CD2B05 - Số đẹp
|
28 |
55 |
50.91% |
699 |
CD2B08 - K chữ số tận cùng
|
17 |
36 |
47.22% |
700 |
CD2B09 - Ước chung, Bội chung
|
29 |
134 |
21.64% |
701 |
CD2B10 - Đếm số Fibonacci
|
47 |
124 |
37.90% |
702 |
CD2B11 - Tách số
|
15 |
30 |
50.00% |
703 |
CD2B12 - Số 0 tận cùng
|
41 |
74 |
55.41% |
704 |
CD2B14 - Kiểm tra chính phương
|
26 |
110 |
23.64% |
705 |
CD2B15 - Tổ hợp
|
20 |
107 |
18.69% |
706 |
CD2B17 - Quân xe
|
22 |
72 |
30.56% |
707 |
CD2B18 - Nguồn của số nguyên
|
41 |
59 |
69.49% |
708 |
CD2B19 - Ước
|
11 |
41 |
26.83% |
709 |
CD2B20 - Cân đĩa
|
10 |
19 |
52.63% |
710 |
CD2B22 - Hoán vị xâu
|
13 |
54 |
24.07% |
800 |
VLN - Vải Lục Ngạn
|
72 |
263 |
27.38% |
801 |
DMT - Số DMT
|
97 |
482 |
20.12% |
802 |
LAUGH - Phân tích tiếng cười
|
29 |
150 |
19.33% |
803 |
FAIR - Hội chợ
|
38 |
98 |
38.78% |
804 |
BITRANS - Biến đổi nhị phân
|
40 |
131 |
30.53% |
810 |
MINSUM - Tổng nhỏ nhất
|
15 |
49 |
30.61% |
811 |
INFINITY - Vô hạn
|
13 |
79 |
16.46% |
812 |
POLE - Cột điện
|
43 |
128 |
33.59% |
813 |
WRESTLING - Đấu vật
|
17 |
36 |
47.22% |
814 |
POLE2 - Cột điện 2
|
39 |
138 |
28.26% |
815 |
CONCOMP - Thành phần liên thông
|
16 |
86 |
18.60% |