695 |
DOM - Xếp hình 3D
|
22 |
45 |
48.89% |
696 |
SUMDIV - Tổng ước
|
82 |
334 |
24.55% |
698 |
CD2B05 - Số đẹp
|
32 |
64 |
50.00% |
699 |
CD2B08 - K chữ số tận cùng
|
22 |
45 |
48.89% |
700 |
CD2B09 - Ước chung, Bội chung
|
31 |
140 |
22.14% |
701 |
CD2B10 - Đếm số Fibonacci
|
49 |
129 |
37.98% |
702 |
CD2B11 - Tách số
|
16 |
31 |
51.61% |
703 |
CD2B12 - Số 0 tận cùng
|
45 |
84 |
53.57% |
704 |
CD2B14 - Kiểm tra chính phương
|
29 |
122 |
23.77% |
705 |
CD2B15 - Tổ hợp
|
23 |
116 |
19.83% |
706 |
CD2B17 - Quân xe
|
22 |
74 |
29.73% |
707 |
CD2B18 - Nguồn của số nguyên
|
41 |
59 |
69.49% |
708 |
CD2B19 - Ước
|
12 |
45 |
26.67% |
709 |
CD2B20 - Cân đĩa
|
10 |
19 |
52.63% |
710 |
CD2B22 - Hoán vị xâu
|
14 |
57 |
24.56% |
800 |
VLN - Vải Lục Ngạn
|
75 |
267 |
28.09% |
801 |
DMT - Số DMT
|
101 |
509 |
19.84% |
802 |
LAUGH - Phân tích tiếng cười
|
34 |
161 |
21.12% |
803 |
FAIR - Hội chợ
|
41 |
108 |
37.96% |
804 |
BITRANS - Biến đổi nhị phân
|
42 |
141 |
29.79% |
810 |
MINSUM - Tổng nhỏ nhất
|
16 |
50 |
32.00% |
811 |
INFINITY - Vô hạn
|
13 |
79 |
16.46% |
812 |
POLE - Cột điện
|
47 |
160 |
29.38% |
813 |
WRESTLING - Đấu vật
|
18 |
37 |
48.65% |
814 |
POLE2 - Cột điện 2
|
39 |
141 |
27.66% |