5063 |
TRAPEZOID - Hình thang
|
27 |
38 |
71.05% |
469 |
DPPUSHUPS – Chống đẩy
|
27 |
76 |
35.53% |
1255 |
LOCO - Nhảy lò cò
|
27 |
60 |
45.00% |
1004 |
GRCOLOR - Tô màu đồ thị
|
27 |
59 |
45.76% |
1284 |
MARKET - Dãn cách xã hội
|
26 |
42 |
61.90% |
1029 |
GAME2 - Trò chơi trên bảng số 2
|
26 |
62 |
41.94% |
1041 |
VOL - Xếp Cột trụ
|
26 |
48 |
54.17% |
26 |
HY019 - Khám bệnh
|
26 |
61 |
42.62% |
32 |
HY025 - Chia hết
|
26 |
210 |
12.38% |
1343 |
RESTRUCT - Tái cấu trúc
|
26 |
85 |
30.59% |
850 |
SUMMAX1 - Nhánh có tổng lớn nhất
|
26 |
38 |
68.42% |
627 |
DIVISIBLE
|
26 |
107 |
24.30% |
629 |
SAMEPAIR
|
26 |
92 |
28.26% |
650 |
MOD
|
26 |
53 |
49.06% |
477 |
DPKESACH – Giá sách
|
26 |
65 |
40.00% |
530 |
TREECARE - Chăm sóc cây
|
25 |
60 |
41.67% |
20 |
HY013 - Điều khiển Robot
|
25 |
68 |
36.76% |
5150 |
DIVISIBLE
|
25 |
33 |
75.76% |
302 |
TTTAMGIAC2 – Tam giác version 2
|
25 |
247 |
10.12% |
10036 |
DEMUOC - Đếm ước (bản khó)
|
25 |
238 |
10.50% |
1367 |
BLUEHOUSE - Ngôi nhà xanh
|
25 |
107 |
23.36% |
1381 |
QTREE - Truy vấn trên đồ thị
|
25 |
85 |
29.41% |
646 |
TGD
|
25 |
87 |
28.74% |
704 |
CD2B14 - Kiểm tra chính phương
|
25 |
101 |
24.75% |
5076 |
LKTOHOP - Liệt kê các tổ hợp
|
25 |
28 |
89.29% |