507 |
TWOLETTER – Đếm hình chữ nhật chứa 2 ký tự
|
13 |
18 |
72.22% |
508 |
ITRMQSEQ – Truy vấn Minimum trên dãy số
|
80 |
200 |
40.00% |
509 |
ITQMAX – Truy vấn Maximum
|
75 |
151 |
49.67% |
510 |
ITLINEUP – Bò xếp hàng
|
48 |
85 |
56.47% |
511 |
ITQPMAX – Truy vấn cặp lớn nhất
|
27 |
98 |
27.55% |
512 |
BITQSUM – Truy vấn tổng đoạn con
|
117 |
269 |
43.49% |
513 |
BITINVCNT – Đếm số nghịch thế
|
72 |
181 |
39.78% |
514 |
BITCRATE – Đánh giá lập trình viên
|
36 |
134 |
26.87% |
515 |
BITSUMME – Tổng các trung vị
|
35 |
71 |
49.30% |
520 |
BITMUSIC – Nghe nhạc
|
5 |
13 |
38.46% |
522 |
ITBRCKTS - Truy vấn dãy ngoặc Version 1
|
19 |
36 |
52.78% |
523 |
QMAXONRK – Truy vấn giá trị lớn nhất trên đoạn
|
46 |
155 |
29.68% |
524 |
QMAXSUMSS - Truy vấn tổng đoạn con lớn nhất
|
22 |
102 |
21.57% |
525 |
QSUMRECT– Truy vấn tổng trên bảng số
|
7 |
15 |
46.67% |
526 |
GCDQUERY – Truy vấn ước chung lớn nhất
|
48 |
119 |
40.34% |
527 |
GCDSUM – Tổng ước chung
|
16 |
50 |
32.00% |
528 |
HPROTEST - Bò biểu tình (bản khó)
|
22 |
53 |
41.51% |
529 |
HCARDGAME - Bốc bài (bản khó)
|
8 |
27 |
29.63% |
530 |
TREECARE - Chăm sóc cây
|
15 |
44 |
34.09% |
531 |
ACIRCLE – Tìm kiếm chu trình
|
22 |
63 |
34.92% |
532 |
FINDEXIT – Tìm đường thoát khoải Mê cung
|
77 |
330 |
23.33% |
536 |
AFLOWERS – Tặng hoa kiểu úc
|
33 |
135 |
24.44% |
537 |
BAODONG – Bao đóng
|
16 |
19 |
84.21% |
538 |
COMPCONN – Thành phần liên thông
|
191 |
389 |
49.10% |
539 |
HBAODONG – Bao đóng (Bản khó)
|
30 |
74 |
40.54% |