353 |
MAFREQ2 – Bảng tần số 2
|
94 |
263 |
35.74% |
356 |
ISPRIME - Kiểm tra số nguyên tố
|
143 |
537 |
26.63% |
357 |
ERATOSTH - Sàng nguyên tố
|
192 |
439 |
43.74% |
358 |
PRIMEFCT - Phân tích ra thừa số nguyên tố
|
145 |
328 |
44.21% |
359 |
CSL20171 - Đếm số chính phương
|
62 |
192 |
32.29% |
360 |
CSL20172 - Bé học tiếng Anh
|
254 |
560 |
45.36% |
361 |
CSL20173 - So bó đũa chọn cột cờ
|
28 |
51 |
54.90% |
362 |
DANCING - Văn nghệ chào mừng
|
33 |
70 |
47.14% |
363 |
DOEXAM - Làm bài thi
|
141 |
282 |
50.00% |
364 |
AWARDS - Trao giải
|
44 |
108 |
40.74% |
365 |
UNCLEHO - Tượng Đài Bác Hồ
|
185 |
351 |
52.71% |
366 |
NEWYEAR - Chúc Tết
|
69 |
178 |
38.76% |
367 |
CHUNGCAKE - Bánh Chưng
|
192 |
631 |
30.43% |
368 |
THETICH - Tổng thế tích
|
47 |
66 |
71.21% |
370 |
TAMGIAC - Ghép tam giác
|
30 |
37 |
81.08% |
371 |
TINHNGUYEN - Đội tình nguyện viên
|
118 |
426 |
27.70% |
372 |
SMARTATM - Máy rút tiền thông minh
|
193 |
755 |
25.56% |
373 |
STRSPACE – Đếm khoảng trống
|
184 |
460 |
40.00% |
374 |
STRFIXED – Chuẩn hóa xâu
|
124 |
333 |
37.24% |
375 |
CAKEBOILED - Luộc bánh Chưng
|
24 |
41 |
58.54% |
377 |
CAKESTACK - Xếp bánh Chưng
|
11 |
26 |
42.31% |
378 |
ROBOCHAR - Robot nhặt chữ
|
111 |
209 |
53.11% |
379 |
NUMTRANS - Ghép số
|
144 |
241 |
59.75% |
380 |
CALFTEST - Thi Nghé
|
154 |
331 |
46.53% |
381 |
PASSENCR - Mã hóa mật khẩu
|
45 |
77 |
58.44% |