301 |
TTTAMGIAC1 – Tam giác version 1
|
94 |
371 |
25.34% |
302 |
TTTAMGIAC2 – Tam giác version 2
|
28 |
250 |
11.20% |
303 |
TTHCN2 – Hình chữ nhật version 2
|
62 |
175 |
35.43% |
304 |
TTHCN3 - Hình chữ nhật version 3
|
50 |
185 |
27.03% |
305 |
TTPTB1 – Phương trình bậc nhất
|
44 |
179 |
24.58% |
306 |
TTPTB2 – Phương trình bậc hai
|
36 |
212 |
16.98% |
307 |
TTHPTB1 – Hệ phương trình bậc nhất
|
26 |
120 |
21.67% |
308 |
TTDATE – Ngày tháng
|
53 |
135 |
39.26% |
309 |
TTDTICH – Diện tích
|
61 |
142 |
42.96% |
310 |
TTSUM1 – Tính tổng version 1
|
252 |
654 |
38.53% |
311 |
TTSUM2 – Tính tổng version 2
|
160 |
294 |
54.42% |
312 |
TTSUM3 – Tính tổng version 3
|
133 |
291 |
45.70% |
313 |
TTDATE2 – Đổi thời gian
|
63 |
113 |
55.75% |
314 |
MK3SUM1 – Tính tổng nghịch đảo
|
80 |
404 |
19.80% |
315 |
MK5SUM – Tính tổng nghịch đảo lẻ
|
58 |
224 |
25.89% |
316 |
MK6SUM – Tính tổng version 4
|
79 |
251 |
31.47% |
317 |
MK12SUM – Đa thức
|
12 |
106 |
11.32% |
318 |
MK15SUM – Tính tổng version 6
|
74 |
257 |
28.79% |
319 |
MK16SUM – Tính tổng version 7
|
36 |
87 |
41.38% |
320 |
MK20SOHOC – Liệt kê ước nguyên dương
|
63 |
224 |
28.13% |
321 |
MK21SOHOC – Tổng ước 2
|
103 |
318 |
32.39% |
322 |
MK23SOHOC – Đếm ước nguyên dương
|
80 |
186 |
43.01% |
323 |
MK29SOHOC – Ước số (4)
|
66 |
270 |
24.44% |
324 |
MK30SOHOC – Số hoàn thiện
|
42 |
208 |
20.19% |
325 |
MK33SQRT – Căn bậc hai
|
58 |
100 |
58.00% |