801 |
DMT - Số DMT
|
94 |
443 |
21.22% |
5056 |
BITCOIN - Tiền ảo Bitcoin
|
94 |
127 |
74.02% |
576 |
COMNET - Mạng máy tính
|
93 |
150 |
62.00% |
680 |
SUBSTR – Khớp xâu
|
93 |
283 |
32.86% |
331 |
MK63BCNN – Bội chung nhỏ nhất
|
91 |
193 |
47.15% |
218 |
PRIMECNT - Đếm số nguyên tố
|
91 |
244 |
37.30% |
301 |
TTTAMGIAC1 – Tam giác version 1
|
90 |
363 |
24.79% |
5145 |
BFS - Tìm kiếm theo chiều rộng
|
89 |
155 |
57.42% |
322 |
MK23SOHOC – Đếm ước nguyên dương
|
88 |
181 |
48.62% |
591 |
MONEY - Đồng bạc cổ
|
88 |
238 |
36.97% |
474 |
DPMARKET – Hội trợ
|
88 |
275 |
32.00% |
258 |
PANCAKES - Làm bánh
|
87 |
194 |
44.85% |
444 |
DPSTEPS – Cầu thang nhà A Phủ
|
87 |
321 |
27.10% |
544 |
CUTBRIDGES – Khớp và cầu
|
86 |
172 |
50.00% |
561 |
ABSCOUNT - Đếm xâu AB
|
86 |
99 |
86.87% |
341 |
BIN2DEC – Nhị phân sang thập phân
|
86 |
261 |
32.95% |
342 |
DEC2BIN – Thập phân sang nhị phân
|
86 |
224 |
38.39% |
600 |
HEIGHT
|
86 |
360 |
23.89% |
5020 |
MINARR - Chỉ số của phần tử nhỏ nhất
|
86 |
188 |
45.74% |
211 |
TICKETS - Mua vé xe buýt
|
86 |
217 |
39.63% |
1246 |
BONUS - Phần thưởng
|
86 |
357 |
24.09% |
5018 |
SUMARR - Tổng dãy số
|
85 |
129 |
65.89% |
1220 |
MAXDIS - Khoảng cách lớn nhất
|
85 |
807 |
10.53% |
238 |
CREAM - Vui chơi có thưởng
|
84 |
384 |
21.88% |
12 |
HY005 - Dãy con có tổng nhỏ nhất
|
82 |
361 |
22.71% |