224 |
PAPER - Các tấm bìa
|
61 |
121 |
50.41% |
497 |
Mã bài HFAMOUS – Người nổi tiếng
|
61 |
166 |
36.75% |
245 |
SGAME - Trò chơi với dãy số
|
61 |
216 |
28.24% |
303 |
TTHCN2 – Hình chữ nhật version 2
|
60 |
166 |
36.14% |
1087 |
NET - Đường truyền quan trọng
|
60 |
187 |
32.09% |
320 |
MK20SOHOC – Liệt kê ước nguyên dương
|
60 |
216 |
27.78% |
600 |
HEIGHT
|
60 |
232 |
25.86% |
406 |
BPOWERN - Tính lũy thừa
|
60 |
201 |
29.85% |
488 |
DPLIQ3 – Dãy con tăng dài nhất (Bản TB)
|
60 |
144 |
41.67% |
501 |
HPUSHPOP – Thao tác với hàng đợi ưu tiên
|
60 |
231 |
25.97% |
313 |
TTDATE2 – Đổi thời gian
|
59 |
104 |
56.73% |
205 |
PRODUCT - Tích các số
|
59 |
228 |
25.88% |
214 |
CONGRESS - Cuộc họp
|
59 |
122 |
48.36% |
217 |
NUMBERS - Số may mắn
|
59 |
112 |
52.68% |
371 |
TINHNGUYEN - Đội tình nguyện viên
|
58 |
258 |
22.48% |
532 |
FINDEXIT – Tìm đường thoát khoải Mê cung
|
57 |
188 |
30.32% |
544 |
CUTBRIDGES – Khớp và cầu
|
57 |
107 |
53.27% |
444 |
DPSTEPS – Cầu thang nhà A Phủ
|
57 |
211 |
27.01% |
240 |
IZO - Tấm cách nhiệt
|
57 |
83 |
68.67% |
508 |
ITRMQSEQ – Truy vấn Minimum trên dãy số
|
57 |
149 |
38.26% |
561 |
ABSCOUNT - Đếm xâu AB
|
56 |
64 |
87.50% |
309 |
TTDTICH – Diện tích
|
56 |
136 |
41.18% |
315 |
MK5SUM – Tính tổng nghịch đảo lẻ
|
56 |
214 |
26.17% |
837 |
PACKING - Xếp đồ chơi
|
56 |
140 |
40.00% |
345 |
DEC2HEX – Thập phân sang thập lục phân
|
56 |
105 |
53.33% |