247 |
FLOWERS - Phá hoại vườn hoa
|
42 |
98 |
42.86% |
248 |
PHU - Đoạn phủ
|
57 |
124 |
45.97% |
249 |
SPECIAL - Số đặc biệt
|
20 |
48 |
41.67% |
250 |
MAHATAN - Khoảng cách MAHATAN
|
11 |
114 |
9.65% |
251 |
CHOOSE1 - Chọn hình Ver 1
|
15 |
28 |
53.57% |
252 |
CHOOSE2 - Chọn hình Ver 2
|
9 |
33 |
27.27% |
253 |
BRIDGE - Qua cầu
|
14 |
77 |
18.18% |
254 |
GAME - Trời cho
|
13 |
41 |
31.71% |
255 |
ZSUM - ZERO SUM
|
86 |
303 |
28.38% |
256 |
TBC - Dãy số
|
49 |
232 |
21.12% |
257 |
SEQ - Dãy số
|
124 |
527 |
23.53% |
258 |
PANCAKES - Làm bánh
|
49 |
113 |
43.36% |
259 |
SQUIRR2 - Sóc và hạt giẻ
|
64 |
209 |
30.62% |
260 |
DAOXAU – Đảo ngược xâu
|
125 |
161 |
77.64% |
261 |
SUMDIV - Tổng ước chung lớn nhất
|
52 |
97 |
53.61% |
262 |
MAXSEQ - Dãy con có tổng lớn nhất
|
45 |
106 |
42.45% |
263 |
DOIKYTU – Đổi ký tự
|
49 |
60 |
81.67% |
264 |
SUMMUL - Tổng bội chung nhỏ nhất
|
44 |
98 |
44.90% |
265 |
MINSEQ - Dãy con có tổng nhỏ nhất
|
36 |
63 |
57.14% |
266 |
MUSHROOM - Hái nấm
|
82 |
199 |
41.21% |
267 |
PALIN - Xâu con đối xứng
|
168 |
354 |
47.46% |
268 |
TWINS - Nguyên tố sinh đôi
|
117 |
218 |
53.67% |
269 |
OLYMPIAD
|
91 |
463 |
19.65% |
300 |
TTHCN1 – Hình chữ nhật version 1
|
124 |
271 |
45.76% |
301 |
TTTAMGIAC1 – Tam giác version 1
|
86 |
349 |
24.64% |