266 |
MUSHROOM - Hái nấm
|
90 |
215 |
41.86% |
1001 |
ODDCOIN - Tiền xu
|
90 |
286 |
31.47% |
427 |
DPKMAI – Mua hàng khuyến mại
|
89 |
175 |
50.86% |
562 |
BINLISTED - Liệt kê xâu nhị phân
|
88 |
242 |
36.36% |
225 |
COUNTING1 - Đếm phân phối ver 1
|
88 |
244 |
36.07% |
301 |
TTTAMGIAC1 – Tam giác version 1
|
87 |
357 |
24.37% |
218 |
PRIMECNT - Đếm số nguyên tố
|
87 |
228 |
38.16% |
680 |
SUBSTR – Khớp xâu
|
86 |
268 |
32.09% |
245 |
SGAME - Trò chơi với dãy số
|
86 |
332 |
25.90% |
374 |
STRFIXED – Chuẩn hóa xâu
|
85 |
227 |
37.44% |
322 |
MK23SOHOC – Đếm ước nguyên dương
|
84 |
176 |
47.73% |
542 |
DISJOINTSET – Các tập rời nhau
|
83 |
151 |
54.97% |
563 |
CAYKHE - Ăn khế trả vàng
|
83 |
280 |
29.64% |
488 |
DPLIQ3 – Dãy con tăng dài nhất (Bản TB)
|
83 |
187 |
44.39% |
341 |
BIN2DEC – Nhị phân sang thập phân
|
82 |
226 |
36.28% |
561 |
ABSCOUNT - Đếm xâu AB
|
81 |
91 |
89.01% |
331 |
MK63BCNN – Bội chung nhỏ nhất
|
81 |
175 |
46.29% |
801 |
DMT - Số DMT
|
80 |
375 |
21.33% |
565 |
EVA - Sơ tán
|
80 |
139 |
57.55% |
316 |
MK6SUM – Tính tổng version 4
|
78 |
258 |
30.23% |
508 |
ITRMQSEQ – Truy vấn Minimum trên dãy số
|
78 |
197 |
39.59% |
592 |
CENTRE - Thành phố trung tâm
|
77 |
262 |
29.39% |
600 |
HEIGHT
|
77 |
340 |
22.65% |
474 |
DPMARKET – Hội trợ
|
77 |
243 |
31.69% |
532 |
FINDEXIT – Tìm đường thoát khoải Mê cung
|
74 |
311 |
23.79% |