22 |
HY015 - Nhìn ra biển
|
99 |
316 |
31.33% |
488 |
DPLIQ3 – Dãy con tăng dài nhất (Bản TB)
|
99 |
223 |
44.39% |
392 |
NQUEENS - Quốc Vương và những nàng Hậu
|
98 |
198 |
49.49% |
1076 |
PAINT - Sơn phòng
|
97 |
331 |
29.31% |
199 |
BOOK - Đọc sách
|
97 |
175 |
55.43% |
225 |
COUNTING1 - Đếm phân phối ver 1
|
97 |
285 |
34.04% |
353 |
MAFREQ2 – Bảng tần số 2
|
96 |
246 |
39.02% |
266 |
MUSHROOM - Hái nấm
|
95 |
229 |
41.48% |
532 |
FINDEXIT – Tìm đường thoát khoải Mê cung
|
95 |
364 |
26.10% |
453 |
TONGUOC – Tính tổng ước
|
95 |
367 |
25.89% |
204 |
MAXTRI - Số lớn nhất tạo thành
|
95 |
151 |
62.91% |
542 |
DISJOINTSET – Các tập rời nhau
|
94 |
172 |
54.65% |
224 |
PAPER - Các tấm bìa
|
94 |
169 |
55.62% |
508 |
ITRMQSEQ – Truy vấn Minimum trên dãy số
|
94 |
232 |
40.52% |
563 |
CAYKHE - Ăn khế trả vàng
|
93 |
309 |
30.10% |
592 |
CENTRE - Thành phố trung tâm
|
93 |
395 |
23.54% |
801 |
DMT - Số DMT
|
91 |
428 |
21.26% |
562 |
BINLISTED - Liệt kê xâu nhị phân
|
91 |
250 |
36.40% |
331 |
MK63BCNN – Bội chung nhỏ nhất
|
91 |
193 |
47.15% |
301 |
TTTAMGIAC1 – Tam giác version 1
|
90 |
363 |
24.79% |
374 |
STRFIXED – Chuẩn hóa xâu
|
90 |
233 |
38.63% |
218 |
PRIMECNT - Đếm số nguyên tố
|
90 |
240 |
37.50% |
585 |
BIRTHDCAKE - Bánh sinh nhật
|
89 |
555 |
16.04% |
680 |
SUBSTR – Khớp xâu
|
89 |
275 |
32.36% |
322 |
MK23SOHOC – Đếm ước nguyên dương
|
87 |
180 |
48.33% |