225 |
COUNTING1 - Đếm phân phối ver 1
|
105 |
312 |
33.65% |
400 |
PERFECT - Cặp đôi hoàn hảo
|
104 |
253 |
41.11% |
191 |
CASTING - Chọn vai
|
103 |
284 |
36.27% |
201 |
CATS - Mèo đuổi chuột
|
103 |
157 |
65.61% |
234 |
SUMSEQ - Dãy con có tổng lớn nhất
|
103 |
245 |
42.04% |
255 |
ZSUM - ZERO SUM
|
103 |
376 |
27.39% |
374 |
STRFIXED – Chuẩn hóa xâu
|
102 |
285 |
35.79% |
386 |
BFACTOR - Tính giai thừa
|
102 |
285 |
35.79% |
1001 |
ODDCOIN - Tiền xu
|
101 |
339 |
29.79% |
500 |
HWOODCUT – Cắt gỗ
|
101 |
329 |
30.70% |
392 |
NQUEENS - Quốc Vương và những nàng Hậu
|
100 |
205 |
48.78% |
488 |
DPLIQ3 – Dãy con tăng dài nhất (Bản TB)
|
100 |
226 |
44.25% |
509 |
ITQMAX – Truy vấn Maximum
|
100 |
204 |
49.02% |
353 |
MAFREQ2 – Bảng tần số 2
|
99 |
251 |
39.44% |
199 |
BOOK - Đọc sách
|
99 |
178 |
55.62% |
204 |
MAXTRI - Số lớn nhất tạo thành
|
99 |
156 |
63.46% |
513 |
BITINVCNT – Đếm số nghịch thế
|
98 |
243 |
40.33% |
1076 |
PAINT - Sơn phòng
|
97 |
331 |
29.31% |
266 |
MUSHROOM - Hái nấm
|
95 |
229 |
41.48% |
5148 |
Traveling - Du lịch
|
95 |
188 |
50.53% |
562 |
BINLISTED - Liệt kê xâu nhị phân
|
95 |
257 |
36.96% |
563 |
CAYKHE - Ăn khế trả vàng
|
95 |
311 |
30.55% |
594 |
SCHOOL - Đường đến trường
|
95 |
352 |
26.99% |
453 |
TONGUOC – Tính tổng ước
|
95 |
367 |
25.89% |
801 |
DMT - Số DMT
|
94 |
443 |
21.22% |