2019 |
BILLBOARD8
|
1 |
10 |
10.00% |
2270 |
BIMAT
|
0 |
0 |
- |
5012 |
BIN - Số nhị phân
|
12 |
14 |
85.71% |
341 |
BIN2DEC – Nhị phân sang thập phân
|
83 |
247 |
33.60% |
343 |
BIN2HEX – Nhị phân sang thập lục phân
|
70 |
125 |
56.00% |
674 |
BINHLUAN
|
0 |
2 |
0.00% |
589 |
BINLADEN - Truy bắt BINLADEN
|
40 |
68 |
58.82% |
562 |
BINLISTED - Liệt kê xâu nhị phân
|
90 |
245 |
36.73% |
825 |
BIRTHDAY - Sinh nhật
|
0 |
1 |
0.00% |
585 |
BIRTHDCAKE - Bánh sinh nhật
|
74 |
421 |
17.58% |
1527 |
BISCUITS - Packing Biscuits
|
1 |
1 |
100.00% |
1248 |
BIT - Phép toán thao tác bit
|
11 |
74 |
14.86% |
2091 |
BIT1
|
0 |
0 |
- |
2311 |
BITBANG
|
0 |
0 |
- |
94 |
BITCLEAR – Xóa bit
|
4 |
15 |
26.67% |
5056 |
BITCOIN - Tiền ảo Bitcoin
|
61 |
77 |
79.22% |
91 |
BITCOUNT – Đếm số bit
|
17 |
17 |
100.00% |
514 |
BITCRATE – Đánh giá lập trình viên
|
34 |
126 |
26.98% |
95 |
BITFLIP – Đảo bit
|
7 |
15 |
46.67% |
1158 |
BITFUN
|
117 |
210 |
55.71% |
10041 |
BITIMSQ - Thay đổi khoảng, Truy vấn đơn điểm
|
17 |
47 |
36.17% |
513 |
BITINVCNT – Đếm số nghịch thế
|
64 |
158 |
40.51% |
520 |
BITMUSIC – Nghe nhạc
|
5 |
13 |
38.46% |
512 |
BITQSUM – Truy vấn tổng đoạn con
|
112 |
262 |
42.75% |
804 |
BITRANS - Biến đổi nhị phân
|
36 |
114 |
31.58% |