2039 |
BILA
|
3 |
3 |
100.00% |
2019 |
BILLBOARD8
|
1 |
10 |
10.00% |
2270 |
BIMAT
|
0 |
0 |
- |
5012 |
BIN - Số nhị phân
|
15 |
17 |
88.24% |
341 |
BIN2DEC – Nhị phân sang thập phân
|
85 |
256 |
33.20% |
343 |
BIN2HEX – Nhị phân sang thập lục phân
|
73 |
128 |
57.03% |
674 |
BINHLUAN
|
0 |
2 |
0.00% |
589 |
BINLADEN - Truy bắt BINLADEN
|
41 |
69 |
59.42% |
562 |
BINLISTED - Liệt kê xâu nhị phân
|
91 |
250 |
36.40% |
825 |
BIRTHDAY - Sinh nhật
|
0 |
1 |
0.00% |
585 |
BIRTHDCAKE - Bánh sinh nhật
|
89 |
555 |
16.04% |
1527 |
BISCUITS - Packing Biscuits
|
1 |
1 |
100.00% |
1248 |
BIT - Phép toán thao tác bit
|
11 |
76 |
14.47% |
2091 |
BIT1
|
3 |
10 |
30.00% |
2311 |
BITBANG
|
0 |
0 |
- |
94 |
BITCLEAR – Xóa bit
|
7 |
22 |
31.82% |
5056 |
BITCOIN - Tiền ảo Bitcoin
|
83 |
106 |
78.30% |
91 |
BITCOUNT – Đếm số bit
|
21 |
22 |
95.45% |
514 |
BITCRATE – Đánh giá lập trình viên
|
41 |
142 |
28.87% |
95 |
BITFLIP – Đảo bit
|
10 |
18 |
55.56% |
1158 |
BITFUN
|
117 |
210 |
55.71% |
10041 |
BITIMSQ - Thay đổi khoảng, Truy vấn đơn điểm
|
22 |
58 |
37.93% |
513 |
BITINVCNT – Đếm số nghịch thế
|
78 |
194 |
40.21% |
520 |
BITMUSIC – Nghe nhạc
|
8 |
27 |
29.63% |
512 |
BITQSUM – Truy vấn tổng đoạn con
|
125 |
279 |
44.80% |