343 |
BIN2HEX – Nhị phân sang thập lục phân
|
64 |
116 |
55.17% |
674 |
BINHLUAN
|
0 |
2 |
0.00% |
589 |
BINLADEN - Truy bắt BINLADEN
|
20 |
42 |
47.62% |
562 |
BINLISTED - Liệt kê xâu nhị phân
|
55 |
174 |
31.61% |
825 |
BIRTHDAY - Sinh nhật
|
0 |
1 |
0.00% |
585 |
BIRTHDCAKE - Bánh sinh nhật
|
48 |
294 |
16.33% |
1527 |
BISCUITS - Packing Biscuits
|
1 |
1 |
100.00% |
1248 |
BIT - Phép toán thao tác bit
|
11 |
72 |
15.28% |
2091 |
BIT1
|
0 |
0 |
- |
2311 |
BITBANG
|
0 |
0 |
- |
94 |
BITCLEAR – Xóa bit
|
3 |
4 |
75.00% |
5056 |
BITCOIN - Tiền ảo Bitcoin
|
27 |
38 |
71.05% |
91 |
BITCOUNT – Đếm số bit
|
5 |
5 |
100.00% |
514 |
BITCRATE – Đánh giá lập trình viên
|
24 |
67 |
35.82% |
95 |
BITFLIP – Đảo bit
|
3 |
9 |
33.33% |
1158 |
BITFUN
|
117 |
210 |
55.71% |
10041 |
BITIMSQ - Thay đổi khoảng, Truy vấn đơn điểm
|
12 |
37 |
32.43% |
513 |
BITINVCNT – Đếm số nghịch thế
|
33 |
88 |
37.50% |
520 |
BITMUSIC – Nghe nhạc
|
2 |
7 |
28.57% |
512 |
BITQSUM – Truy vấn tổng đoạn con
|
76 |
168 |
45.24% |
804 |
BITRANS - Biến đổi nhị phân
|
29 |
82 |
35.37% |
2059 |
BITSTR
|
14 |
29 |
48.28% |
515 |
BITSUMME – Tổng các trung vị
|
32 |
59 |
54.24% |
1364 |
BLACKWHITE - Đoạn trắng đen
|
1 |
2 |
50.00% |
1508 |
BLGAME - Trò chơi khối hộp
|
5 |
9 |
55.56% |