202 |
BUS - Chờ xe buýt
|
114 |
265 |
43.02% |
1219 |
REMAINDER - Số dư
|
37 |
262 |
14.12% |
586 |
HKMIN – K số nhỏ nhất
|
55 |
261 |
21.07% |
683 |
SUPREFIX – Tiền tố và hậu tố
|
49 |
258 |
18.99% |
1431 |
AMT - Trộm ATM
|
41 |
257 |
15.95% |
341 |
BIN2DEC – Nhị phân sang thập phân
|
85 |
256 |
33.20% |
339 |
DKDIGINUM1 – Xếp số bằng que diêm version 1
|
56 |
254 |
22.05% |
188 |
TRIPLETS - So sánh bộ ba số
|
177 |
252 |
70.24% |
1221 |
PRJCHAIN - Chuỗi dự án
|
60 |
252 |
23.81% |
400 |
PERFECT - Cặp đôi hoàn hảo
|
103 |
251 |
41.04% |
562 |
BINLISTED - Liệt kê xâu nhị phân
|
91 |
250 |
36.40% |
1087 |
NET - Đường truyền quan trọng
|
71 |
248 |
28.63% |
334 |
DKSUMDIG – Tổng các chữ số
|
169 |
247 |
68.42% |
330 |
MK62UCLN – Ước chung lớn nhất
|
147 |
246 |
59.76% |
353 |
MAFREQ2 – Bảng tần số 2
|
96 |
246 |
39.02% |
302 |
TTTAMGIAC2 – Tam giác version 2
|
25 |
245 |
10.20% |
406 |
BPOWERN - Tính lũy thừa
|
67 |
244 |
27.46% |
135 |
GCONVEX – Bao lồi của tập điểm
|
15 |
243 |
6.17% |
816 |
BEAUTY - Ảnh đẹp
|
63 |
241 |
26.14% |
234 |
SUMSEQ - Dãy con có tổng lớn nhất
|
101 |
241 |
41.91% |
359 |
CSL20171 - Đếm số chính phương
|
80 |
240 |
33.33% |
218 |
PRIMECNT - Đếm số nguyên tố
|
90 |
240 |
37.50% |
205 |
PRODUCT - Tích các số
|
64 |
239 |
26.78% |
320 |
MK20SOHOC – Liệt kê ước nguyên dương
|
67 |
238 |
28.15% |
378 |
ROBOCHAR - Robot nhặt chữ
|
134 |
237 |
56.54% |