378 |
ROBOCHAR - Robot nhặt chữ
|
101 |
193 |
52.33% |
127 |
MAXFLOW - Luồng cực đại trên mạng
|
16 |
192 |
8.33% |
197 |
STUDENTS - Tính điểm học sinh
|
111 |
192 |
57.81% |
236 |
SDIFF - Chênh lệch nhỏ nhất
|
117 |
191 |
61.26% |
844 |
SUMSEQ0 - Đoạn con tổng bằng không
|
25 |
190 |
13.16% |
592 |
CENTRE - Thành phố trung tâm
|
55 |
190 |
28.95% |
351 |
MAGB – Đếm số nghịch thế
|
47 |
190 |
24.74% |
225 |
COUNTING1 - Đếm phân phối ver 1
|
70 |
190 |
36.84% |
234 |
SUMSEQ - Dãy con có tổng lớn nhất
|
82 |
190 |
43.16% |
590 |
MESS - Truyền tin trong mạng
|
88 |
189 |
46.56% |
266 |
MUSHROOM - Hái nấm
|
79 |
188 |
42.02% |
532 |
FINDEXIT – Tìm đường thoát khoải Mê cung
|
57 |
188 |
30.32% |
306 |
TTPTB2 – Phương trình bậc hai
|
30 |
188 |
15.96% |
246 |
ACM - Lập trình viên vũ trụ
|
45 |
188 |
23.94% |
563 |
CAYKHE - Ăn khế trả vàng
|
69 |
187 |
36.90% |
1087 |
NET - Đường truyền quan trọng
|
60 |
187 |
32.09% |
390 |
LKBRACKET - Sinh các dãy ngoặc đúng
|
87 |
186 |
46.77% |
209 |
NGTO - Phân tích thành tổng hai số nguyên tố
|
96 |
186 |
51.61% |
226 |
COUNTING2 - Đếm phân phối ver 2
|
81 |
186 |
43.55% |
304 |
TTHCN3 - Hình chữ nhật version 3
|
49 |
184 |
26.63% |
187 |
GRID - Bảng số
|
95 |
184 |
51.63% |
1478 |
BONUS - Phần thưởng
|
15 |
184 |
8.15% |
426 |
DPLATGACH – Lát gạch
|
89 |
181 |
49.17% |
428 |
DPDIVI – Chia nhóm
|
51 |
181 |
28.18% |
330 |
MK62UCLN – Ước chung lớn nhất
|
104 |
180 |
57.78% |