Mã bài Tên bài Bài đạt Bài nộp Tỉ lệ đạt
197 STUDENTS - Tính điểm học sinh 112 193 58.03%
198 TREE - Trồng cây 192 295 65.08%
199 BOOK - Đọc sách 74 138 53.62%
200 KANGAROO - Bước nhảy KANGAROO 72 139 51.80%
201 CATS - Mèo đuổi chuột 87 141 61.70%
202 BUS - Chờ xe buýt 106 241 43.98%
203 CRED - Dãy số tổng các chữ số 91 172 52.91%
204 MAXTRI - Số lớn nhất tạo thành 81 135 60.00%
205 PRODUCT - Tích các số 61 233 26.18%
206 EQUA - Giải phương trình 50 101 49.50%
207 SOLVE - Giải phương trình 50 149 33.56%
208 UOCSO - Đếm số ước 125 362 34.53%
209 NGTO - Phân tích thành tổng hai số nguyên tố 98 188 52.13%
210 ANGRY - Giáo sư nổi giận 90 159 56.60%
211 TICKETS - Mua vé xe buýt 62 157 39.49%
212 SHISHO - Biển số nguyên tố 114 259 44.02%
213 ARCHERY - Bắn cung 40 96 41.67%
214 CONGRESS - Cuộc họp 61 124 49.19%
215 PRIMES - Đếm số nguyên tố 117 373 31.37%
216 BREAKING - Phá vỡ kỷ lục 80 117 68.38%
217 NUMBERS - Số may mắn 60 113 53.10%
218 PRIMECNT - Đếm số nguyên tố 80 219 36.53%
219 EXPRESS - Biểu thức 47 152 30.92%
220 ROTATION - Xoay mảng 42 127 33.07%
221 INCSEG - Dãy con liên tiếp không giảm dài nhất 146 238 61.34%