Mã bài Tên bài Bài đạt Bài nộp Tỉ lệ đạt
197 STUDENTS - Tính điểm học sinh 141 235 60.00%
198 TREE - Trồng cây 212 332 63.86%
199 BOOK - Đọc sách 105 187 56.15%
200 KANGAROO - Bước nhảy KANGAROO 91 165 55.15%
201 CATS - Mèo đuổi chuột 111 167 66.47%
202 BUS - Chờ xe buýt 130 333 39.04%
203 CRED - Dãy số tổng các chữ số 183 376 48.67%
204 MAXTRI - Số lớn nhất tạo thành 102 159 64.15%
205 PRODUCT - Tích các số 65 249 26.10%
206 EQUA - Giải phương trình 63 123 51.22%
207 SOLVE - Giải phương trình 63 202 31.19%
208 UOCSO - Đếm số ước 152 442 34.39%
209 NGTO - Phân tích thành tổng hai số nguyên tố 122 228 53.51%
210 ANGRY - Giáo sư nổi giận 119 226 52.65%
211 TICKETS - Mua vé xe buýt 91 228 39.91%
212 SHISHO - Biển số nguyên tố 145 335 43.28%
213 ARCHERY - Bắn cung 50 141 35.46%
214 CONGRESS - Cuộc họp 71 163 43.56%
215 PRIMES - Đếm số nguyên tố 154 466 33.05%
216 BREAKING - Phá vỡ kỷ lục 115 159 72.33%
217 NUMBERS - Số may mắn 75 160 46.88%
218 PRIMECNT - Đếm số nguyên tố 93 249 37.35%
219 EXPRESS - Biểu thức 67 210 31.90%
220 ROTATION - Xoay mảng 51 159 32.08%
221 INCSEG - Dãy con liên tiếp không giảm dài nhất 202 313 64.54%