Mã bài Tên bài Bài đạt Bài nộp Tỉ lệ đạt
196 FRACTION - Số chữ số thập phân 101 261 38.70%
197 STUDENTS - Tính điểm học sinh 134 221 60.63%
198 TREE - Trồng cây 229 346 66.18%
199 BOOK - Đọc sách 81 149 54.36%
200 KANGAROO - Bước nhảy KANGAROO 73 141 51.77%
201 CATS - Mèo đuổi chuột 90 147 61.22%
202 BUS - Chờ xe buýt 127 302 42.05%
203 CRED - Dãy số tổng các chữ số 103 198 52.02%
204 MAXTRI - Số lớn nhất tạo thành 97 156 62.18%
205 PRODUCT - Tích các số 64 245 26.12%
206 EQUA - Giải phương trình 53 109 48.62%
207 SOLVE - Giải phương trình 56 165 33.94%
208 UOCSO - Đếm số ước 142 417 34.05%
209 NGTO - Phân tích thành tổng hai số nguyên tố 105 204 51.47%
210 ANGRY - Giáo sư nổi giận 98 168 58.33%
211 TICKETS - Mua vé xe buýt 67 171 39.18%
212 SHISHO - Biển số nguyên tố 130 364 35.71%
213 ARCHERY - Bắn cung 40 96 41.67%
214 CONGRESS - Cuộc họp 65 129 50.39%
215 PRIMES - Đếm số nguyên tố 154 513 30.02%
216 BREAKING - Phá vỡ kỷ lục 108 156 69.23%
217 NUMBERS - Số may mắn 74 148 50.00%
218 PRIMECNT - Đếm số nguyên tố 95 246 38.62%
219 EXPRESS - Biểu thức 58 222 26.13%
220 ROTATION - Xoay mảng 46 138 33.33%