197 |
STUDENTS - Tính điểm học sinh
|
130 |
215 |
60.47% |
198 |
TREE - Trồng cây
|
202 |
321 |
62.93% |
199 |
BOOK - Đọc sách
|
91 |
162 |
56.17% |
200 |
KANGAROO - Bước nhảy KANGAROO
|
75 |
143 |
52.45% |
201 |
CATS - Mèo đuổi chuột
|
97 |
149 |
65.10% |
202 |
BUS - Chờ xe buýt
|
111 |
262 |
42.37% |
203 |
CRED - Dãy số tổng các chữ số
|
109 |
231 |
47.19% |
204 |
MAXTRI - Số lớn nhất tạo thành
|
92 |
146 |
63.01% |
205 |
PRODUCT - Tích các số
|
61 |
234 |
26.07% |
206 |
EQUA - Giải phương trình
|
48 |
100 |
48.00% |
207 |
SOLVE - Giải phương trình
|
48 |
148 |
32.43% |
208 |
UOCSO - Đếm số ước
|
136 |
383 |
35.51% |
209 |
NGTO - Phân tích thành tổng hai số nguyên tố
|
103 |
197 |
52.28% |
210 |
ANGRY - Giáo sư nổi giận
|
93 |
170 |
54.71% |
211 |
TICKETS - Mua vé xe buýt
|
72 |
181 |
39.78% |
212 |
SHISHO - Biển số nguyên tố
|
124 |
284 |
43.66% |
213 |
ARCHERY - Bắn cung
|
39 |
95 |
41.05% |
214 |
CONGRESS - Cuộc họp
|
62 |
125 |
49.60% |
215 |
PRIMES - Đếm số nguyên tố
|
143 |
433 |
33.03% |
216 |
BREAKING - Phá vỡ kỷ lục
|
101 |
140 |
72.14% |
217 |
NUMBERS - Số may mắn
|
64 |
124 |
51.61% |
218 |
PRIMECNT - Đếm số nguyên tố
|
89 |
231 |
38.53% |
219 |
EXPRESS - Biểu thức
|
58 |
193 |
30.05% |
220 |
ROTATION - Xoay mảng
|
42 |
140 |
30.00% |
221 |
INCSEG - Dãy con liên tiếp không giảm dài nhất
|
182 |
284 |
64.08% |