202 |
BUS - Chờ xe buýt
|
98 |
197 |
49.75% |
203 |
CRED - Dãy số tổng các chữ số
|
87 |
163 |
53.37% |
204 |
MAXTRI - Số lớn nhất tạo thành
|
77 |
129 |
59.69% |
205 |
PRODUCT - Tích các số
|
59 |
226 |
26.11% |
206 |
EQUA - Giải phương trình
|
48 |
94 |
51.06% |
207 |
SOLVE - Giải phương trình
|
43 |
108 |
39.81% |
208 |
UOCSO - Đếm số ước
|
113 |
299 |
37.79% |
209 |
NGTO - Phân tích thành tổng hai số nguyên tố
|
91 |
174 |
52.30% |
210 |
ANGRY - Giáo sư nổi giận
|
83 |
151 |
54.97% |
211 |
TICKETS - Mua vé xe buýt
|
60 |
151 |
39.74% |
212 |
SHISHO - Biển số nguyên tố
|
84 |
192 |
43.75% |
213 |
ARCHERY - Bắn cung
|
38 |
91 |
41.76% |
214 |
CONGRESS - Cuộc họp
|
58 |
121 |
47.93% |
215 |
PRIMES - Kiểm tra số nguyên tố
|
98 |
311 |
31.51% |
216 |
BREAKING - Phá vỡ kỷ lục
|
50 |
80 |
62.50% |
217 |
NUMBERS - Số may mắn
|
56 |
104 |
53.85% |
218 |
PRIMECNT - Đếm số nguyên tố
|
52 |
161 |
32.30% |
219 |
EXPRESS - Biểu thức
|
39 |
123 |
31.71% |
220 |
ROTATION - Xoay mảng
|
37 |
110 |
33.64% |
221 |
INCSEG - Dãy con liên tiếp không giảm dài nhất
|
105 |
170 |
61.76% |
222 |
IP - Số IP của nhân viên
|
80 |
265 |
30.19% |
223 |
SOCK - Ghép đôi tất màu
|
52 |
74 |
70.27% |
224 |
PAPER - Các tấm bìa
|
36 |
71 |
50.70% |
225 |
COUNTING1 - Đếm phân phối ver 1
|
49 |
94 |
52.13% |
226 |
COUNTING2 - Đếm phân phối ver 2
|
46 |
83 |
55.42% |