28 |
HY021 - Xâu nhỏ nhất
|
52 |
83 |
62.65% |
29 |
HY022 - Chữ số thứ N
|
0 |
58 |
0.00% |
30 |
HY023 - Cặp số giống nhau
|
110 |
176 |
62.50% |
31 |
HY024 - Xe Buýt
|
0 |
24 |
0.00% |
32 |
HY025 - Chia hết
|
14 |
115 |
12.17% |
33 |
HY026 - Đổi chỗ bi
|
7 |
26 |
26.92% |
34 |
HY027 - Thứ tự ngày tháng năm
|
12 |
31 |
38.71% |
35 |
HY028 - Thư tự sang ngày tháng năm
|
5 |
55 |
9.09% |
36 |
HY029
|
4 |
26 |
15.38% |
37 |
HY030
|
0 |
17 |
0.00% |
38 |
HY031
|
0 |
12 |
0.00% |
39 |
HY032 - Pha Cocktail
|
6 |
16 |
37.50% |
40 |
HY033 - Dán đề can
|
1 |
16 |
6.25% |
41 |
HY034
|
8 |
20 |
40.00% |
42 |
HY035
|
0 |
11 |
0.00% |
43 |
HY036
|
8 |
31 |
25.81% |
85 |
CANCHI - Tên của năm âm lịch
|
61 |
96 |
63.54% |
86 |
FUTPAST - Tương lai và quá khứ
|
9 |
32 |
28.13% |
87 |
PRIMES - Liệt kê số nguyên tố
|
122 |
275 |
44.36% |
88 |
AND – Bit chung
|
27 |
31 |
87.10% |
89 |
XOR – Bit khác nhau
|
25 |
27 |
92.59% |
90 |
ANDNOT – Bit loại trừ
|
23 |
28 |
82.14% |
91 |
BITCOUNT – Đếm số bit
|
28 |
29 |
96.55% |
92 |
MSB – Bit cao nhất
|
16 |
23 |
69.57% |
93 |
LSB – Bit thấp nhất
|
18 |
20 |
90.00% |