28 |
HY021 - Xâu nhỏ nhất
|
58 |
84 |
69.05% |
29 |
HY022 - Chữ số thứ N
|
0 |
57 |
0.00% |
30 |
HY023 - Cặp số giống nhau
|
92 |
147 |
62.59% |
31 |
HY024 - Xe Buýt
|
0 |
12 |
0.00% |
32 |
HY025 - Chia hết
|
22 |
197 |
11.17% |
33 |
HY026 - Đổi chỗ bi
|
0 |
21 |
0.00% |
34 |
HY027 - Thứ tự ngày tháng năm
|
16 |
30 |
53.33% |
35 |
HY028 - Thứ tự sang ngày tháng năm
|
5 |
38 |
13.16% |
36 |
HY029
|
0 |
10 |
0.00% |
37 |
HY030
|
0 |
14 |
0.00% |
38 |
HY031
|
2 |
9 |
22.22% |
39 |
HY032 - Pha Cocktail
|
2 |
12 |
16.67% |
40 |
HY033 - Dán đề can
|
4 |
11 |
36.36% |
41 |
HY034
|
2 |
5 |
40.00% |
42 |
HY035
|
|
|
0.00% |
43 |
HY036
|
10 |
36 |
27.78% |
86 |
FUTPAST - Tương lai và quá khứ
|
8 |
40 |
20.00% |
87 |
PRIMES - Liệt kê số nguyên tố
|
125 |
288 |
43.40% |
88 |
AND – Bit chung
|
21 |
26 |
80.77% |
89 |
XOR – Bit khác nhau
|
15 |
18 |
83.33% |
90 |
ANDNOT – Bit loại trừ
|
12 |
18 |
66.67% |
91 |
BITCOUNT – Đếm số bit
|
17 |
17 |
100.00% |
92 |
MSB – Bit cao nhất
|
11 |
15 |
73.33% |
93 |
LSB – Bit thấp nhất
|
11 |
14 |
78.57% |
94 |
BITCLEAR – Xóa bit
|
4 |
15 |
26.67% |