28 |
HY021 - Xâu nhỏ nhất
|
62 |
91 |
68.13% |
29 |
HY022 - Chữ số thứ N
|
3 |
61 |
4.92% |
30 |
HY023 - Cặp số giống nhau
|
107 |
180 |
59.44% |
31 |
HY024 - Xe Buýt
|
0 |
21 |
0.00% |
32 |
HY025 - Chia hết
|
26 |
229 |
11.35% |
33 |
HY026 - Đổi chỗ bi
|
0 |
22 |
0.00% |
34 |
HY027 - Thứ tự ngày tháng năm
|
18 |
35 |
51.43% |
35 |
HY028 - Thứ tự sang ngày tháng năm
|
6 |
39 |
15.38% |
36 |
HY029
|
2 |
19 |
10.53% |
37 |
HY030
|
2 |
19 |
10.53% |
38 |
HY031
|
5 |
25 |
20.00% |
39 |
HY032 - Pha Cocktail
|
6 |
26 |
23.08% |
40 |
HY033 - Dán đề can
|
8 |
20 |
40.00% |
41 |
HY034
|
3 |
6 |
50.00% |
42 |
HY035
|
0 |
4 |
0.00% |
43 |
HY036
|
13 |
44 |
29.55% |
86 |
FUTPAST - Tương lai và quá khứ
|
10 |
56 |
17.86% |
87 |
PRIMES - Liệt kê số nguyên tố
|
149 |
340 |
43.82% |
88 |
AND – Bit chung
|
31 |
36 |
86.11% |
89 |
XOR – Bit khác nhau
|
21 |
28 |
75.00% |
90 |
ANDNOT – Bit loại trừ
|
17 |
25 |
68.00% |
91 |
BITCOUNT – Đếm số bit
|
25 |
26 |
96.15% |
92 |
MSB – Bit cao nhất
|
16 |
20 |
80.00% |
93 |
LSB – Bit thấp nhất
|
17 |
20 |
85.00% |
94 |
BITCLEAR – Xóa bit
|
8 |
23 |
34.78% |