28 |
HY021 - Xâu nhỏ nhất
|
20 |
26 |
76.92% |
29 |
HY022 - Chữ số thứ N
|
0 |
48 |
0.00% |
30 |
HY023 - Cặp số giống nhau
|
68 |
88 |
77.27% |
31 |
HY024 - Xe Buýt
|
0 |
15 |
0.00% |
32 |
HY025 - Chia hết
|
9 |
77 |
11.69% |
33 |
HY026 - Đổi chỗ bi
|
5 |
17 |
29.41% |
34 |
HY027 - Thứ tự ngày tháng năm
|
8 |
11 |
72.73% |
35 |
HY028 - Thư tự sang ngày tháng năm
|
0 |
8 |
0.00% |
36 |
HY029
|
0 |
8 |
0.00% |
37 |
HY030
|
0 |
9 |
0.00% |
38 |
HY031
|
0 |
5 |
0.00% |
39 |
HY032 - Pha Cocktail
|
2 |
11 |
18.18% |
40 |
HY033 - Dán đề can
|
0 |
5 |
0.00% |
41 |
HY034
|
0 |
5 |
0.00% |
42 |
HY035
|
0 |
5 |
0.00% |
43 |
HY036
|
5 |
21 |
23.81% |
86 |
FUTPAST - Tương lai và quá khứ
|
4 |
16 |
25.00% |
87 |
PRIMES - Liệt kê số nguyên tố
|
60 |
136 |
44.12% |
88 |
AND – Bit chung
|
6 |
7 |
85.71% |
89 |
XOR – Bit khác nhau
|
5 |
5 |
100.00% |
90 |
ANDNOT – Bit loại trừ
|
4 |
5 |
80.00% |
91 |
BITCOUNT – Đếm số bit
|
6 |
6 |
100.00% |
92 |
MSB – Bit cao nhất
|
5 |
7 |
71.43% |
93 |
LSB – Bit thấp nhất
|
3 |
3 |
100.00% |
94 |
BITCLEAR – Xóa bit
|
3 |
4 |
75.00% |