Mã bài Tên bài Bài đạt Bài nộp Tỉ lệ đạt
8 HY001 - Trung bình 166 631 26.31%
5021 SUM2ARR - Cộng hai mảng 278 624 44.55%
269 OLYMPIAD 107 608 17.60%
356 ISPRIME - Kiểm tra số nguyên tố 148 602 24.58%
387 BFIBONACCI - Tính số FIBONACCI 133 602 22.09%
844 SUMSEQ0 - Đoạn con tổng bằng không 121 601 20.13%
560 DFSDEMO - Minh họa thuật toán DFS (cơ bản) 256 566 45.23%
409 BSEARCH3 - Tìm kiếm version 3 209 539 38.78%
422 DPPATHMAX – Đường đi có tổng lớn nhất 190 534 35.58%
182 CUTTING - Cắt bánh sinh nhật 237 527 44.97%
538 COMPCONN – Thành phần liên thông 266 515 51.65%
455 FANUMBER - Số độc thân 134 513 26.12%
243 DANCE - Khiêu vũ 171 511 33.46%
360 CSL20172 - Bé học tiếng Anh 248 508 48.82%
424 DPSEQ – Trò chơi với dãy số 207 507 40.83%
222 IP - Số IP của nhân viên 152 503 30.22%
186 SQRCHECK - Kiểm tra số chính phương 276 498 55.42%
590 MESS - Truyền tin trong mạng 233 481 48.44%
391 STUPATM - Máy rút tiền tự động (Khờ) 185 477 38.78%
267 PALIN - Xâu con đối xứng 222 476 46.64%
373 STRSPACE – Đếm khoảng trống 182 470 38.72%
402 PROJECTS - Dự án 240 466 51.50%
184 TRIANGLE - Chiều cao của tam giác 170 465 36.56%
215 PRIMES - Đếm số nguyên tố 151 459 32.90%
801 DMT - Số DMT 94 443 21.22%