189 |
TABLE - Xếp đá
|
110 |
262 |
41.98% |
188 |
TRIPLETS - So sánh bộ ba số
|
173 |
248 |
69.76% |
187 |
GRID - Bảng số
|
103 |
196 |
52.55% |
186 |
SQRCHECK - Kiểm tra số chính phương
|
267 |
481 |
55.51% |
185 |
SALE - Mua K tặng 1
|
170 |
615 |
27.64% |
184 |
TRIANGLE - Chiều cao của tam giác
|
164 |
457 |
35.89% |
183 |
GAME - Trò chơi quân sự
|
135 |
389 |
34.70% |
182 |
CUTTING - Cắt bánh sinh nhật
|
227 |
508 |
44.69% |
181 |
SUM - Tính tổng
|
318 |
605 |
52.56% |
180 |
HANDSHAKE - Bắt tay
|
330 |
772 |
42.75% |
138 |
GUARDRING – Vòng bảo vệ
|
6 |
8 |
75.00% |
137 |
MCOCKTAIL – Pha chế Cocktail
|
3 |
6 |
50.00% |
136 |
NEARESTP – Cặp điểm gần nhất
|
22 |
85 |
25.88% |
135 |
GCONVEX – Bao lồi của tập điểm
|
11 |
94 |
11.70% |
134 |
POINTPOLY – Điểm thuộc đa giác
|
24 |
50 |
48.00% |
133 |
POLYAREA - Diện tích đa giác
|
25 |
57 |
43.86% |
127 |
MAXFLOW - Luồng cực đại trên mạng
|
16 |
206 |
7.77% |
95 |
BITFLIP – Đảo bit
|
8 |
16 |
50.00% |
94 |
BITCLEAR – Xóa bit
|
5 |
17 |
29.41% |
93 |
LSB – Bit thấp nhất
|
13 |
16 |
81.25% |
92 |
MSB – Bit cao nhất
|
12 |
16 |
75.00% |
91 |
BITCOUNT – Đếm số bit
|
17 |
17 |
100.00% |
90 |
ANDNOT – Bit loại trừ
|
13 |
21 |
61.90% |
89 |
XOR – Bit khác nhau
|
16 |
23 |
69.57% |
88 |
AND – Bit chung
|
22 |
27 |
81.48% |