235 |
MEDIAN - Phần tử trung vị
|
116 |
207 |
56.04% |
234 |
SUMSEQ - Dãy con có tổng lớn nhất
|
121 |
249 |
48.59% |
233 |
VUONHOA - Vườn hoa
|
21 |
73 |
28.77% |
232 |
RELATION - Bội số
|
11 |
37 |
29.73% |
231 |
BWTILE - Tô màu
|
28 |
62 |
45.16% |
230 |
MDIST - Khoảng cách MANHATTAN
|
65 |
101 |
64.36% |
229 |
ROBOT - Di chuyển Robot
|
30 |
103 |
29.13% |
228 |
STOCK - Thị trường chứng khoán
|
36 |
180 |
20.00% |
227 |
ARRAYM - Tăng đầu giảm cuối
|
66 |
196 |
33.67% |
226 |
COUNTING2 - Đếm phân phối ver 2
|
108 |
227 |
47.58% |
225 |
COUNTING1 - Đếm phân phối ver 1
|
93 |
290 |
32.07% |
224 |
PAPER - Các tấm bìa
|
101 |
196 |
51.53% |
223 |
SOCK - Ghép đôi tất màu
|
140 |
221 |
63.35% |
222 |
IP - Số IP của nhân viên
|
163 |
601 |
27.12% |
221 |
INCSEG - Dãy con liên tiếp không giảm dài nhất
|
227 |
376 |
60.37% |
220 |
ROTATION - Xoay mảng
|
46 |
138 |
33.33% |
219 |
EXPRESS - Biểu thức
|
58 |
222 |
26.13% |
218 |
PRIMECNT - Đếm số nguyên tố
|
95 |
246 |
38.62% |
217 |
NUMBERS - Số may mắn
|
69 |
138 |
50.00% |
216 |
BREAKING - Phá vỡ kỷ lục
|
107 |
155 |
69.03% |
215 |
PRIMES - Đếm số nguyên tố
|
153 |
506 |
30.24% |
214 |
CONGRESS - Cuộc họp
|
65 |
129 |
50.39% |
213 |
ARCHERY - Bắn cung
|
40 |
96 |
41.67% |
212 |
SHISHO - Biển số nguyên tố
|
130 |
364 |
35.71% |
211 |
TICKETS - Mua vé xe buýt
|
67 |
171 |
39.18% |