180 |
HANDSHAKE - Bắt tay
|
284 |
689 |
41.22% |
138 |
GUARDRING – Vòng bảo vệ
|
6 |
8 |
75.00% |
137 |
MCOCKTAIL – Pha chế Cocktail
|
3 |
6 |
50.00% |
136 |
NEARESTP – Cặp điểm gần nhất
|
14 |
62 |
22.58% |
135 |
GCONVEX – Bao lồi của tập điểm
|
11 |
78 |
14.10% |
134 |
POINTPOLY – Điểm thuộc đa giác
|
20 |
27 |
74.07% |
133 |
POLYAREA - Diện tích đa giác
|
16 |
42 |
38.10% |
127 |
MAXFLOW - Luồng cực đại trên mạng
|
16 |
192 |
8.33% |
95 |
BITFLIP – Đảo bit
|
3 |
9 |
33.33% |
94 |
BITCLEAR – Xóa bit
|
3 |
4 |
75.00% |
93 |
LSB – Bit thấp nhất
|
2 |
2 |
100.00% |
92 |
MSB – Bit cao nhất
|
4 |
6 |
66.67% |
91 |
BITCOUNT – Đếm số bit
|
5 |
5 |
100.00% |
90 |
ANDNOT – Bit loại trừ
|
3 |
4 |
75.00% |
89 |
XOR – Bit khác nhau
|
4 |
4 |
100.00% |
88 |
AND – Bit chung
|
5 |
6 |
83.33% |
87 |
PRIMES - Liệt kê số nguyên tố
|
49 |
84 |
58.33% |
86 |
FUTPAST - Tương lai và quá khứ
|
3 |
15 |
20.00% |
43 |
HY036
|
2 |
12 |
16.67% |
42 |
HY035
|
|
|
0.00% |
41 |
HY034
|
|
|
0.00% |
40 |
HY033 - Dán đề can
|
|
|
0.00% |
39 |
HY032 - Pha Cocktail
|
|
|
0.00% |
38 |
HY031
|
|
|
0.00% |
37 |
HY030
|
|
|
0.00% |