310 |
TTSUM1 – Tính tổng version 1
|
245 |
643 |
38.10% |
311 |
TTSUM2 – Tính tổng version 2
|
161 |
303 |
53.14% |
312 |
TTSUM3 – Tính tổng version 3
|
136 |
298 |
45.64% |
301 |
TTTAMGIAC1 – Tam giác version 1
|
91 |
373 |
24.40% |
302 |
TTTAMGIAC2 – Tam giác version 2
|
25 |
247 |
10.12% |
1228 |
TUNNEL - Các đường hầm
|
23 |
83 |
27.71% |
1421 |
TURTLE - Cụ rùa
|
2 |
4 |
50.00% |
2344 |
TURTLEPOOL
|
0 |
5 |
0.00% |
268 |
TWINS - Nguyên tố sinh đôi
|
166 |
314 |
52.87% |
2189 |
TWODOGS
|
0 |
0 |
- |
507 |
TWOLETTER – Đếm hình chữ nhật chứa 2 ký tự
|
13 |
18 |
72.22% |
597 |
TWOPATH - Hai tuyến đường
|
20 |
36 |
55.56% |
1178 |
TWOROBOT - Hai robot
|
0 |
0 |
- |
1487 |
TYPING - Luyện gõ phím
|
2 |
22 |
9.09% |
472 |
UCLNPATH – Đường đi không nguyên tố
|
13 |
37 |
35.14% |
365 |
UNCLEHO - Tượng Đài Bác Hồ
|
201 |
366 |
54.92% |
208 |
UOCSO - Đếm số ước
|
152 |
442 |
34.39% |
5029 |
UPPER - Xâu ký tự HOA
|
51 |
71 |
71.83% |
5147 |
UPPERHALF - Nửa trên
|
10 |
19 |
52.63% |
1353 |
VACATION - Xử lý yêu cầu
|
8 |
33 |
24.24% |
1014 |
VALG - Giá trị lớn nhất của đồ thị
|
9 |
22 |
40.91% |
1183 |
VALSQ - Các hình vuông
|
1 |
24 |
4.17% |
2332 |
VALUESTR
|
2 |
6 |
33.33% |
2273 |
VANG
|
0 |
0 |
- |
1265 |
VECTOR
|
7 |
25 |
28.00% |