242 |
TRIANGLE - Kiểm tra tam giác
|
46 |
81 |
56.79% |
5062 |
TRIANGLE - Tam giác
|
21 |
31 |
67.74% |
1140 |
TRIANGLE - Tam giác vuông
|
1 |
6 |
16.67% |
2056 |
TRIBONACCI
|
9 |
13 |
69.23% |
1339 |
TRICITY - Ba thành phố
|
1 |
4 |
25.00% |
632 |
TRICOUNT
|
90 |
267 |
33.71% |
1355 |
TRICOUNT - Đếm số tam giác
|
9 |
32 |
28.13% |
878 |
TRIMINOS
|
0 |
3 |
0.00% |
2180 |
TRIP
|
0 |
4 |
0.00% |
1019 |
TRIP - Di chuyển
|
24 |
75 |
32.00% |
1357 |
TRIP2015
|
19 |
82 |
23.17% |
2149 |
TRIPLE
|
0 |
2 |
0.00% |
188 |
TRIPLETS - So sánh bộ ba số
|
177 |
258 |
68.60% |
2099 |
TROJKE
|
0 |
2 |
0.00% |
2285 |
TRONTIM
|
0 |
4 |
0.00% |
1275 |
TRUCK
|
0 |
6 |
0.00% |
1241 |
TSP - Bài toán người du lịch
|
37 |
218 |
16.97% |
308 |
TTDATE – Ngày tháng
|
53 |
135 |
39.26% |
313 |
TTDATE2 – Đổi thời gian
|
63 |
113 |
55.75% |
309 |
TTDTICH – Diện tích
|
61 |
142 |
42.96% |
300 |
TTHCN1 – Hình chữ nhật version 1
|
134 |
292 |
45.89% |
303 |
TTHCN2 – Hình chữ nhật version 2
|
62 |
175 |
35.43% |
304 |
TTHCN3 - Hình chữ nhật version 3
|
50 |
185 |
27.03% |
307 |
TTHPTB1 – Hệ phương trình bậc nhất
|
26 |
120 |
21.67% |
305 |
TTPTB1 – Phương trình bậc nhất
|
44 |
179 |
24.58% |