Mã bài Tên bài Bài đạt Bài nộp Tỉ lệ đạt
211 TICKETS - Mua vé xe buýt 86 215 40.00%
301 TTTAMGIAC1 – Tam giác version 1 89 360 24.72%
218 PRIMECNT - Đếm số nguyên tố 89 238 37.39%
374 STRFIXED – Chuẩn hóa xâu 89 232 38.36%
331 MK63BCNN – Bội chung nhỏ nhất 89 188 47.34%
266 MUSHROOM - Hái nấm 91 216 42.13%
199 BOOK - Đọc sách 93 165 56.36%
204 MAXTRI - Số lớn nhất tạo thành 93 149 62.42%
224 PAPER - Các tấm bìa 93 168 55.36%
353 MAFREQ2 – Bảng tần số 2 94 242 38.84%
453 TONGUOC – Tính tổng ước 95 367 25.89%
225 COUNTING1 - Đếm phân phối ver 1 97 276 35.14%
201 CATS - Mèo đuổi chuột 98 150 65.33%
22 HY015 - Nhìn ra biển 99 316 31.33%
226 COUNTING2 - Đếm phân phối ver 2 99 208 47.60%
371 TINHNGUYEN - Đội tình nguyện viên 100 368 27.17%
386 BFACTOR - Tính giai thừa 101 280 36.07%
400 PERFECT - Cặp đôi hoàn hảo 101 248 40.73%
196 FRACTION - Số chữ số thập phân 103 263 39.16%
30 HY023 - Cặp số giống nhau 103 175 58.86%
191 CASTING - Chọn vai 103 283 36.40%
193 RESTAURANT - Nhà hàng bánh ngọt 104 223 46.64%
269 OLYMPIAD 104 590 17.63%
209 NGTO - Phân tích thành tổng hai số nguyên tố 106 200 53.00%
187 GRID - Bảng số 107 202 52.97%