28 |
HY021 - Xâu nhỏ nhất
|
69 |
106 |
65.09% |
29 |
HY022 - Chữ số thứ N
|
4 |
62 |
6.45% |
30 |
HY023 - Cặp số giống nhau
|
115 |
195 |
58.97% |
31 |
HY024 - Xe Buýt
|
0 |
26 |
0.00% |
32 |
HY025 - Chia hết
|
28 |
249 |
11.24% |
34 |
HY027 - Thứ tự ngày tháng năm
|
21 |
38 |
55.26% |
35 |
HY028 - Thứ tự sang ngày tháng năm
|
9 |
43 |
20.93% |
36 |
HY029
|
4 |
23 |
17.39% |
37 |
HY030
|
4 |
23 |
17.39% |
38 |
HY031
|
7 |
30 |
23.33% |
39 |
HY032 - Pha Cocktail
|
9 |
30 |
30.00% |
40 |
HY033 - Dán đề can
|
10 |
25 |
40.00% |
41 |
HY034
|
5 |
8 |
62.50% |
42 |
HY035
|
3 |
17 |
17.65% |
43 |
HY036
|
16 |
49 |
32.65% |
86 |
FUTPAST - Tương lai và quá khứ
|
13 |
60 |
21.67% |
87 |
PRIMES - Liệt kê số nguyên tố
|
163 |
377 |
43.24% |
88 |
AND – Bit chung
|
37 |
42 |
88.10% |
89 |
XOR – Bit khác nhau
|
27 |
35 |
77.14% |
90 |
ANDNOT – Bit loại trừ
|
21 |
29 |
72.41% |
91 |
BITCOUNT – Đếm số bit
|
32 |
34 |
94.12% |
92 |
MSB – Bit cao nhất
|
24 |
30 |
80.00% |
93 |
LSB – Bit thấp nhất
|
22 |
27 |
81.48% |
94 |
BITCLEAR – Xóa bit
|
11 |
26 |
42.31% |
95 |
BITFLIP – Đảo bit
|
17 |
27 |
62.96% |