559 |
BFSDEMO - Minh họa thuật toan BFS (cơ bản)
|
238 |
646 |
36.84% |
420 |
DPLIQ – Dãy con tăng dài nhất (Bản dễ)
|
339 |
645 |
52.56% |
310 |
TTSUM1 – Tính tổng version 1
|
245 |
643 |
38.10% |
532 |
FINDEXIT – Tìm đường thoát khoải Mê cung
|
148 |
640 |
23.13% |
269 |
OLYMPIAD
|
108 |
613 |
17.62% |
387 |
BFIBONACCI - Tính số FIBONACCI
|
135 |
612 |
22.06% |
356 |
ISPRIME - Kiểm tra số nguyên tố
|
150 |
604 |
24.83% |
560 |
DFSDEMO - Minh họa thuật toán DFS (cơ bản)
|
260 |
578 |
44.98% |
455 |
FANUMBER - Số độc thân
|
140 |
578 |
24.22% |
391 |
STUPATM - Máy rút tiền tự động (Khờ)
|
203 |
553 |
36.71% |
409 |
BSEARCH3 - Tìm kiếm version 3
|
212 |
542 |
39.11% |
182 |
CUTTING - Cắt bánh sinh nhật
|
242 |
539 |
44.90% |
222 |
IP - Số IP của nhân viên
|
160 |
537 |
29.80% |
422 |
DPPATHMAX – Đường đi có tổng lớn nhất
|
192 |
536 |
35.82% |
538 |
COMPCONN – Thành phần liên thông
|
273 |
526 |
51.90% |
186 |
SQRCHECK - Kiểm tra số chính phương
|
286 |
526 |
54.37% |
243 |
DANCE - Khiêu vũ
|
177 |
525 |
33.71% |
424 |
DPSEQ – Trò chơi với dãy số
|
212 |
516 |
41.09% |
360 |
CSL20172 - Bé học tiếng Anh
|
252 |
515 |
48.93% |
590 |
MESS - Truyền tin trong mạng
|
253 |
506 |
50.00% |
592 |
CENTRE - Thành phố trung tâm
|
111 |
501 |
22.16% |
402 |
PROJECTS - Dự án
|
251 |
494 |
50.81% |
267 |
PALIN - Xâu con đối xứng
|
230 |
489 |
47.03% |
184 |
TRIANGLE - Chiều cao của tam giác
|
176 |
488 |
36.07% |
801 |
DMT - Số DMT
|
98 |
485 |
20.21% |