318 |
MK15SUM – Tính tổng version 6
|
74 |
276 |
26.81% |
317 |
MK12SUM – Đa thức
|
11 |
114 |
9.65% |
333 |
MK121AMS – Số Amstrong
|
11 |
28 |
39.29% |
332 |
MK119SNT – Đếm số nguyên tố
|
219 |
754 |
29.05% |
416 |
MBACTERIA - Phát hiện về vi khuẩn
|
9 |
17 |
52.94% |
127 |
MAXFLOW - Luồng cực đại trên mạng
|
16 |
207 |
7.73% |
350 |
MAXCOUNT – Phần tử xuất hiện nhiều nhất
|
49 |
146 |
33.56% |
505 |
MAXAREA – Hình chữ nhật có diện tích lớn nhất
|
26 |
57 |
45.61% |
411 |
MATRIXPOW - Lũy thừa ma trận
|
27 |
100 |
27.00% |
410 |
MATRIXMUL - Nhân ma trận
|
14 |
30 |
46.67% |
573 |
MARBLES- Bắn bi
|
11 |
34 |
32.35% |
398 |
MAPHUONG - Ma phương (Bậc 5)
|
0 |
2 |
0.00% |
349 |
MAMAXMIN – Phần tử bé nhất và lớn nhất
|
45 |
99 |
45.45% |
351 |
MAGB – Đếm số nghịch thế
|
56 |
208 |
26.92% |
353 |
MAFREQ2 – Bảng tần số 2
|
94 |
242 |
38.84% |
497 |
Mã bài HFAMOUS – Người nổi tiếng
|
64 |
178 |
35.96% |
503 |
LLEGENDS – Liên minh huyền thoại
|
26 |
43 |
60.47% |
389 |
LKHOANVI - Liệt kê các hoán vị
|
222 |
385 |
57.66% |
390 |
LKBRACKET - Sinh các dãy ngoặc đúng
|
112 |
229 |
48.91% |
429 |
LATGACH3 – Lại lát gạch
|
35 |
83 |
42.17% |
417 |
KSHORTPATH - Đường đi ngắn nhất qua đúng K cạnh của đồ thị
|
20 |
41 |
48.78% |
547 |
KNIGHTPATH – Đường đi quân mã
|
7 |
31 |
22.58% |
508 |
ITRMQSEQ – Truy vấn Minimum trên dãy số
|
85 |
214 |
39.72% |
511 |
ITQPMAX – Truy vấn cặp lớn nhất
|
29 |
104 |
27.88% |
509 |
ITQMAX – Truy vấn Maximum
|
76 |
153 |
49.67% |