1125 |
CLRTAB - Bảng màu
|
2 |
34 |
5.88% |
1186 |
CNET - Nối mạng
|
0 |
0 |
- |
1047 |
CNET - Truyền tin trên mạng
|
0 |
8 |
0.00% |
2320 |
CNTFRI
|
0 |
0 |
- |
1254 |
CNTRECT - Đếm hình chữ nhật
|
0 |
5 |
0.00% |
1253 |
CNTSEQ - Số lượng dãy con
|
4 |
69 |
5.80% |
1395 |
CNTTREE - Đếm cây
|
7 |
14 |
50.00% |
2205 |
COLLATZ
|
1 |
3 |
33.33% |
603 |
COLOR
|
10 |
18 |
55.56% |
881 |
COLOR - Tô màu
|
20 |
27 |
74.07% |
1499 |
COLOR - Tô màu đồ thị
|
|
|
0.00% |
1565 |
COLOR3 - Tô màu các vòng tròn
|
|
|
0.00% |
1074 |
COLORGRAPH - MÀU TRÊN CÂY
|
5 |
8 |
62.50% |
855 |
COLORING - Tô màu cho cây
|
5 |
8 |
62.50% |
1199 |
COLORPATH - Màu đường đi
|
6 |
10 |
60.00% |
1112 |
COLTREE - Màu của cây
|
18 |
59 |
30.51% |
2130 |
COLTRI
|
2 |
5 |
40.00% |
1237 |
COMASIGN - Phân máy thực tập
|
10 |
14 |
71.43% |
1150 |
COMMANDO - Phân đội
|
2 |
9 |
22.22% |
681 |
COMMSUFIX – Hậu tố chung dài nhất
|
12 |
18 |
66.67% |
1044 |
COMMUTE - Hàm giao hoán
|
3 |
4 |
75.00% |
576 |
COMNET - Mạng máy tính
|
22 |
34 |
64.71% |
1024 |
COMNET - Truyền tin
|
9 |
22 |
40.91% |
538 |
COMPCONN – Thành phần liên thông
|
94 |
209 |
44.98% |
618 |
COMPRESS
|
11 |
21 |
52.38% |