899 |
SOCOLATE - Mua Sô-cô-la
|
26 |
163 |
15.95% |
540 |
STROCONN – Thàn phần liên thông mạnh
|
108 |
160 |
67.50% |
253 |
BRIDGE - Qua cầu
|
53 |
160 |
33.13% |
1344 |
DMAZE
|
15 |
158 |
9.49% |
216 |
BREAKING - Phá vỡ kỷ lục
|
110 |
158 |
69.62% |
10 |
HY003 - Đường tròn nhỏ nhất
|
45 |
156 |
28.85% |
524 |
QMAXSUMSS - Truy vấn tổng đoạn con lớn nhất
|
37 |
156 |
23.72% |
1368 |
ONECYC - Thêm chu trình
|
52 |
156 |
33.33% |
204 |
MAXTRI - Số lớn nhất tạo thành
|
97 |
156 |
62.18% |
1021 |
DOLLS - Búp bê gỗ
|
56 |
156 |
35.90% |
491 |
STRPN – Chuyển biểu thức toán học sang RPN
|
64 |
155 |
41.29% |
617 |
SUB
|
39 |
153 |
25.49% |
427 |
DPKMAI – Mua hàng khuyến mại
|
69 |
153 |
45.10% |
1480 |
DANCE - Lớp học nhảy
|
5 |
152 |
3.29% |
217 |
NUMBERS - Số may mắn
|
76 |
152 |
50.00% |
1048 |
PRODUCT - Tích lớn nhất
|
27 |
151 |
17.88% |
350 |
MAXCOUNT – Phần tử xuất hiện nhiều nhất
|
49 |
151 |
32.45% |
199 |
BOOK - Đọc sách
|
82 |
151 |
54.30% |
523 |
QMAXONRK – Truy vấn giá trị lớn nhất trên đoạn
|
44 |
150 |
29.33% |
817 |
TEAM - Đội hình thi đấu
|
36 |
150 |
24.00% |
1369 |
BIC - Đua xe đạp
|
18 |
150 |
12.00% |
135 |
GCONVEX – Bao lồi của tập điểm
|
15 |
148 |
10.14% |
1062 |
TREE - Điều chỉnh cây
|
51 |
147 |
34.69% |
1460 |
FILL
|
48 |
147 |
32.65% |
201 |
CATS - Mèo đuổi chuột
|
90 |
147 |
61.22% |