1298 |
TRAIN
|
2 |
27 |
7.41% |
1043 |
MOUNTAIN - Dồn đống
|
8 |
27 |
29.63% |
1049 |
ACM - Cuộc thi lập trình
|
16 |
27 |
59.26% |
1066 |
BUBBLETEA - Thế giới trà sữa
|
15 |
27 |
55.56% |
1141 |
GIFT - Quà tặng
|
9 |
27 |
33.33% |
377 |
CAKESTACK - Xếp bánh Chưng
|
10 |
27 |
37.04% |
1202 |
CTREE - Đếm cây
|
9 |
27 |
33.33% |
2034 |
GCD50
|
7 |
27 |
25.93% |
1285 |
CARS - Ô tô
|
23 |
28 |
82.14% |
39 |
HY032 - Pha Cocktail
|
7 |
28 |
25.00% |
1352 |
SUMDG - Tổng chữ số
|
8 |
28 |
28.57% |
91 |
BITCOUNT – Đếm số bit
|
27 |
28 |
96.43% |
1120 |
QUEUE - Xếp hình chữ nhật
|
10 |
28 |
35.71% |
5012 |
BIN - Số nhị phân
|
23 |
28 |
82.14% |
2000 |
APPLE
|
2 |
28 |
7.14% |
1299 |
RACING
|
9 |
29 |
31.03% |
1317 |
BRACKVAL - Giá trị biểu thức ngoặc
|
11 |
29 |
37.93% |
1073 |
FLOWER - DI CHUYỂN CHẬU HOA
|
4 |
29 |
13.79% |
869 |
BOXES - Hộp đựng tiền
|
7 |
29 |
24.14% |
137 |
MCOCKTAIL – Pha chế Cocktail
|
15 |
29 |
51.72% |
1181 |
BEAULC - Biểu thức ngoặc đồng thời
|
5 |
29 |
17.24% |
251 |
CHOOSE1 - Chọn hình Ver 1
|
15 |
29 |
51.72% |
1287 |
TIMELINE - Dòng thời gian
|
9 |
30 |
30.00% |
1292 |
BUREAUC - Quan liêu
|
14 |
30 |
46.67% |
1059 |
P - Chữ P
|
5 |
30 |
16.67% |