1084 |
PATH - Đường đi ngắn thứ k
|
12 |
40 |
30.00% |
1373 |
SUBKGCD - Ước dãy
|
14 |
40 |
35.00% |
1462 |
CITIES
|
11 |
40 |
27.50% |
5085 |
SEQ - Dãy số
|
1 |
40 |
2.50% |
1503 |
TREEAGAIN - Lại trồng cây
|
11 |
40 |
27.50% |
1020 |
PHOTO - Chụp ảnh
|
20 |
40 |
50.00% |
1363 |
INPOLY - Đa giác
|
17 |
39 |
43.59% |
340 |
DKDIGINUM2 – Xếp số bằng que diêm version 2
|
17 |
39 |
43.59% |
1436 |
LINEUP - Chụp ảnh bò
|
15 |
39 |
38.46% |
5052 |
MINSTR - Xâu nhỏ nhất
|
11 |
39 |
28.21% |
1231 |
DOMINO
|
9 |
39 |
23.08% |
5082 |
GARDEN - Vườn cây ăn quả
|
15 |
39 |
38.46% |
1004 |
GRCOLOR - Tô màu đồ thị
|
26 |
39 |
66.67% |
5137 |
COLORFUL - Đa sắc
|
5 |
38 |
13.16% |
5151 |
SQUARESEQ
|
26 |
38 |
68.42% |
35 |
HY028 - Thứ tự sang ngày tháng năm
|
5 |
38 |
13.16% |
1132 |
LCIS - Dãy con tăng chung dài nhất
|
13 |
38 |
34.21% |
1135 |
APLUSB - LẠI LÀ BÀI TOÁN ĐẾM
|
21 |
38 |
55.26% |
1149 |
OAKS - Rừng sồi
|
9 |
38 |
23.68% |
896 |
BCNN - Bội số chung nhỏ nhất
|
1 |
38 |
2.63% |
670 |
CHAR
|
30 |
38 |
78.95% |
1447 |
ROADS - Đường hoa
|
11 |
38 |
28.95% |
2230 |
LCM
|
5 |
38 |
13.16% |
5063 |
TRAPEZOID - Hình thang
|
27 |
38 |
71.05% |
1484 |
BONUS - Phần thưởng
|
9 |
38 |
23.68% |