907 |
ESCAPE - Chạy trốn
|
10 |
22 |
45.45% |
5003 |
MUL
|
10 |
10 |
100.00% |
661 |
COUNTSTR
|
10 |
28 |
35.71% |
416 |
MBACTERIA - Phát hiện về vi khuẩn
|
10 |
24 |
41.67% |
1463 |
WISHES - Tổng ước
|
10 |
57 |
17.54% |
709 |
CD2B20 - Cân đĩa
|
10 |
19 |
52.63% |
485 |
ECARDGAME – Bốc bài (bản dễ)
|
10 |
32 |
31.25% |
1260 |
DABSTR
|
10 |
17 |
58.82% |
1278 |
WALKING - Chạy bộ
|
10 |
27 |
37.04% |
2052 |
HOUSE
|
11 |
16 |
68.75% |
525 |
QSUMRECT– Truy vấn tổng trên bảng số
|
11 |
23 |
47.83% |
529 |
HCARDGAME - Bốc bài (bản khó)
|
11 |
32 |
34.38% |
1043 |
MOUNTAIN - Dồn đống
|
11 |
30 |
36.67% |
5139 |
HSG - Học sinh giỏi
|
11 |
18 |
61.11% |
5143 |
EXPIATE - Chuộc lỗi
|
11 |
11 |
100.00% |
1306 |
ATHLETIC - Tập thể thao
|
11 |
28 |
39.29% |
5146 |
DELSPACE
|
11 |
16 |
68.75% |
1308 |
TOPVIEW - Đoạn nghịch biến
|
11 |
20 |
55.00% |
1309 |
SUBNUMS - Tổng các số con
|
11 |
19 |
57.89% |
2335 |
GOODARR
|
11 |
58 |
18.97% |
1571 |
RSEQ
|
11 |
17 |
64.71% |
1068 |
GCDLCM - Đếm bao nhiêu cặp
|
11 |
57 |
19.30% |
573 |
MARBLES- Bắn bi
|
11 |
34 |
32.35% |
578 |
TICKET - Đổi vé
|
11 |
15 |
73.33% |
1348 |
PETROL - Trạm bơn xăng
|
11 |
19 |
57.89% |