1149 |
OAKS - Rừng sồi
|
9 |
38 |
23.68% |
1406 |
SDINO
|
9 |
85 |
10.59% |
643 |
LEXSTR
|
9 |
10 |
90.00% |
1413 |
ROADADS - Quảng cáo ven đường
|
9 |
25 |
36.00% |
648 |
BTOWER
|
9 |
33 |
27.27% |
5003 |
MUL
|
9 |
9 |
100.00% |
5005 |
XINCHAO
|
9 |
11 |
81.82% |
415 |
APSTAIRS - Cầu thang nhà A Phủ
|
9 |
49 |
18.37% |
416 |
MBACTERIA - Phát hiện về vi khuẩn
|
9 |
17 |
52.94% |
1194 |
BALANCED - Giao thông cân bằng
|
9 |
26 |
34.62% |
1202 |
CTREE - Đếm cây
|
9 |
27 |
33.33% |
709 |
CD2B20 - Cân đĩa
|
9 |
18 |
50.00% |
1224 |
MATRIX - Ma trận lớn nhất
|
9 |
19 |
47.37% |
1225 |
ROWCUT - Cắt bảng
|
9 |
31 |
29.03% |
1484 |
BONUS - Phần thưởng
|
9 |
38 |
23.68% |
1231 |
DOMINO
|
9 |
39 |
23.08% |
1239 |
PIN
|
9 |
19 |
47.37% |
1010 |
BRACKET - Dãy ngoặc
|
9 |
21 |
42.86% |
1014 |
VALG - Giá trị lớn nhất của đồ thị
|
9 |
22 |
40.91% |
1278 |
WALKING - Chạy bộ
|
9 |
23 |
39.13% |
1027 |
EDGES - Liên thông mạnh
|
10 |
44 |
22.73% |
1293 |
DRAGONPARK - Công viên Rồng
|
10 |
47 |
21.28% |
529 |
HCARDGAME - Bốc bài (bản khó)
|
10 |
31 |
32.26% |
1306 |
ATHLETIC - Tập thể thao
|
10 |
25 |
40.00% |
1308 |
TOPVIEW - Đoạn nghịch biến
|
10 |
19 |
52.63% |