512 |
BITQSUM – Truy vấn tổng đoạn con
|
117 |
269 |
43.49% |
680 |
SUBSTR – Khớp xâu
|
88 |
273 |
32.23% |
256 |
TBC - Dãy số
|
61 |
273 |
22.34% |
246 |
ACM - Lập trình viên vũ trụ
|
56 |
274 |
20.44% |
396 |
BTCANDY - Chia kẹo
|
139 |
278 |
50.00% |
12 |
HY005 - Dãy con có tổng nhỏ nhất
|
67 |
279 |
24.01% |
444 |
DPSTEPS – Cầu thang nhà A Phủ
|
69 |
283 |
24.38% |
563 |
CAYKHE - Ăn khế trả vàng
|
86 |
284 |
30.28% |
443 |
DPLIQ2 – Dãy con tăng dài nhất 2
|
109 |
298 |
36.58% |
1246 |
BONUS - Phần thưởng
|
74 |
299 |
24.75% |
236 |
SDIFF - Chênh lệch nhỏ nhất
|
174 |
301 |
57.81% |
440 |
THUHOACH – Thu hoạch mùa
|
102 |
303 |
33.66% |
543 |
SPANNING – Cây khung
|
156 |
306 |
50.98% |
501 |
HPUSHPOP – Thao tác với hàng đợi ưu tiên
|
75 |
315 |
23.81% |
358 |
PRIMEFCT - Phân tích ra thừa số nguyên tố
|
142 |
317 |
44.79% |
500 |
HWOODCUT – Cắt gỗ
|
96 |
322 |
29.81% |
380 |
CALFTEST - Thi Nghé
|
160 |
325 |
49.23% |
532 |
FINDEXIT – Tìm đường thoát khoải Mê cung
|
77 |
330 |
23.33% |
363 |
DOEXAM - Làm bài thi
|
170 |
334 |
50.90% |
238 |
CREAM - Vui chơi có thưởng
|
75 |
336 |
22.32% |
600 |
HEIGHT
|
79 |
344 |
22.97% |
437 |
DPHALL – Xếp lịch hội trường
|
124 |
346 |
35.84% |
245 |
SGAME - Trò chơi với dãy số
|
92 |
354 |
25.99% |
255 |
ZSUM - ZERO SUM
|
95 |
354 |
26.84% |
405 |
APOWERN -Tính lũy thừa
|
146 |
362 |
40.33% |