Mã bài Tên bài Bài đạt Bài nộp Tỉ lệ đạt
213 ARCHERY - Bắn cung 40 96 41.67%
2166 010101 2 8 25.00%
2151 262144 1 3 33.33%
622 3DGEOMETRY - Khoảng cách 3D 16 28 57.14%
2125 A007 3 5 60.00%
1109 ABCAIR - Xử lý yêu cầu 7 14 50.00%
879 ABREC 20 122 16.39%
1537 ABST 5 19 26.32%
2135 ACCEPTED 4 6 66.67%
531 ACIRCLE – Tìm kiếm chu trình 24 62 38.71%
880 ACM 6 7 85.71%
1049 ACM - Cuộc thi lập trình 9 13 69.23%
246 ACM - Lập trình viên vũ trụ 90 303 29.70%
1018 ACTIVITY - Trò chơi tập thể 15 33 45.45%
571 ADDEDGE - Thêm cung đồ thị 42 97 43.30%
2028 ADICT - Từ điển của người ngoài hành tinh 0 4 0.00%
2073 AFARM 0 5 0.00%
536 AFLOWERS – Tặng hoa kiểu úc 38 162 23.46%
2038 AGGRESSIVE COWS 0 4 0.00%
599 AIRLINES - Tuyến bay 21 28 75.00%
1071 AIRPORTS - Xây dựng sân bay 9 52 17.31%
2141 AIWAR 0 4 0.00%
2223 ALBINUTA 0 2 0.00%
884 ALIENGIFT 4 15 26.67%
937 ALLEY - Lối đi 8 18 44.44%