1 |
PLUS - A cộng B
|
927 |
1654 |
56.05% |
2 |
HELLO - Hello, World!
|
622 |
1054 |
59.01% |
407 |
BSEARCH1 - Tìm kiếm version 1
|
369 |
685 |
53.87% |
180 |
HANDSHAKE - Bắt tay
|
330 |
772 |
42.75% |
420 |
DPLIQ – Dãy con tăng dài nhất (Bản dễ)
|
318 |
605 |
52.56% |
181 |
SUM - Tính tổng
|
317 |
603 |
52.57% |
552 |
SMINPATH – Đường đi ngắn nhất (bản dễ)
|
275 |
515 |
53.40% |
541 |
TOPOSORT – Sắp xếp TOPO
|
271 |
572 |
47.38% |
3 |
COPYCAT - Sao chép
|
268 |
2183 |
12.28% |
186 |
SQRCHECK - Kiểm tra số chính phương
|
267 |
481 |
55.51% |
9 |
HY002 - Bảng tần số
|
250 |
586 |
42.66% |
560 |
DFSDEMO - Minh họa thuật toán DFS (cơ bản)
|
242 |
529 |
45.75% |
5021 |
SUM2ARR - Cộng hai mảng
|
242 |
568 |
42.61% |
310 |
TTSUM1 – Tính tổng version 1
|
236 |
620 |
38.06% |
408 |
BSEARCH2 - Tìm kiếm version 2
|
231 |
661 |
34.95% |
402 |
PROJECTS - Dự án
|
229 |
450 |
50.89% |
360 |
CSL20172 - Bé học tiếng Anh
|
228 |
443 |
51.47% |
418 |
DPPALIN – Xâu con đối xứng dài nhất
|
227 |
419 |
54.18% |
182 |
CUTTING - Cắt bánh sinh nhật
|
227 |
508 |
44.69% |
372 |
SMARTATM - Máy rút tiền thông minh
|
223 |
796 |
28.02% |
419 |
DPSUBSTR – Xâu con chung dài nhất
|
223 |
393 |
56.74% |
367 |
CHUNGCAKE - Bánh Chưng
|
220 |
741 |
29.69% |
389 |
LKHOANVI - Liệt kê các hoán vị
|
219 |
380 |
57.63% |
332 |
MK119SNT – Đếm số nguyên tố
|
216 |
722 |
29.92% |
198 |
TREE - Trồng cây
|
202 |
321 |
62.93% |