Mã bài Tên bài Bài đạt Bài nộp Tỉ lệ đạt
2122 ROADS 8 58 13.79%
1413 ROADADS - Quảng cáo ven đường 9 25 36.00%
1351 ROAD - Xây dựng đường 5 66 7.58%
1464 ROAD 3 14 21.43%
1303 RMQCHK - Kiểm tra RQM 4 12 33.33%
1455 RMOVING - Di chuyển robot 1 10 10.00%
568 RMOVE - Di chuyển robot 51 113 45.13%
2246 REVIEW 0 0 -
611 REVERSE - Đảo ngược xâu 15 56 26.79%
1343 RESTRUCT - Tái cấu trúc 26 85 30.59%
193 RESTAURANT - Nhà hàng bánh ngọt 109 234 46.58%
1129 RESORT - Khu nghỉ dưỡng 9 26 34.62%
1456 RESORT - Khu nghỉ dưỡng 4 9 44.44%
630 REPALIND 16 31 51.61%
1240 REPAIR - Sửa đường 6 13 46.15%
1290 RENTAL - Dịch vụ cho thuê 6 19 31.58%
2066 REMSQR - CẮT GIẤY 9 18 50.00%
1219 REMAINDER - Số dư 37 278 13.31%
1430 RELOCATE - TÁI ĐỊNH CƯ 15 43 34.88%
687 RELAY - Đua bò 8 22 36.36%
232 RELATION - Bội số 14 42 33.33%
506 RECTCNT – Đếm hình chữ nhật 20 55 36.36%
1458 RECTAREA - Diện tích các hình chữ nhật 5 13 38.46%
581 RECTANGLE - Hình chữ nhật 52 81 64.20%
1531 RECT - Rectangles 2 2 100.00%