2043 |
SỐ FIBONACCI
|
9 |
53 |
16.98% |
1278 |
WALKING - Chạy bộ
|
9 |
21 |
42.86% |
1027 |
EDGES - Liên thông mạnh
|
10 |
44 |
22.73% |
1291 |
LCS - Xâu con chung dài nhất
|
10 |
74 |
13.51% |
1293 |
DRAGONPARK - Công viên Rồng
|
10 |
47 |
21.28% |
529 |
HCARDGAME - Bốc bài (bản khó)
|
10 |
31 |
32.26% |
1306 |
ATHLETIC - Tập thể thao
|
10 |
25 |
40.00% |
1308 |
TOPVIEW - Đoạn nghịch biến
|
10 |
19 |
52.63% |
1310 |
TRANSPOR - Vận tải
|
10 |
34 |
29.41% |
1056 |
RSELECT - Chọn Robot
|
10 |
35 |
28.57% |
1312 |
SEQ
|
10 |
35 |
28.57% |
2350 |
KMEMBER
|
10 |
32 |
31.25% |
1337 |
DIV4 - Chia dãy
|
10 |
67 |
14.93% |
578 |
TICKET - Đổi vé
|
10 |
14 |
71.43% |
1091 |
BRIDGES - Cầu khỉ
|
10 |
35 |
28.57% |
1348 |
PETROL - Trạm bơn xăng
|
10 |
18 |
55.56% |
1104 |
KSTR
|
10 |
23 |
43.48% |
853 |
DISTK - Khoảng cách K trên cây
|
10 |
18 |
55.56% |
95 |
BITFLIP – Đảo bit
|
10 |
18 |
55.56% |
1120 |
QUEUE - Xếp hình chữ nhật
|
10 |
26 |
38.46% |
871 |
TREELAMP - Đèn trang trí
|
10 |
20 |
50.00% |
1386 |
QUARANTINE - Kiểm dịch
|
10 |
16 |
62.50% |
1387 |
CHECKIN - Check In
|
10 |
13 |
76.92% |
886 |
GUIDE - Chỉ đường
|
10 |
23 |
43.48% |
631 |
SQUARE
|
10 |
15 |
66.67% |