850 |
SUMMAX1 - Nhánh có tổng lớn nhất
|
27 |
39 |
69.23% |
851 |
SUMMAX2 - Tổng lớn nhất trên cây
|
25 |
39 |
64.10% |
853 |
DISTK - Khoảng cách K trên cây
|
19 |
39 |
48.72% |
881 |
COLOR - Tô màu
|
22 |
39 |
56.41% |
670 |
CHAR
|
31 |
39 |
79.49% |
2230 |
LCM
|
5 |
39 |
12.82% |
5052 |
MINSTR - Xâu nhỏ nhất
|
11 |
39 |
28.21% |
708 |
CD2B19 - Ước
|
10 |
39 |
25.64% |
1231 |
DOMINO
|
9 |
39 |
23.08% |
1053 |
QUEEN - Quân hậu
|
13 |
38 |
34.21% |
35 |
HY028 - Thứ tự sang ngày tháng năm
|
5 |
38 |
13.16% |
1132 |
LCIS - Dãy con tăng chung dài nhất
|
13 |
38 |
34.21% |
1149 |
OAKS - Rừng sồi
|
9 |
38 |
23.68% |
896 |
BCNN - Bội số chung nhỏ nhất
|
1 |
38 |
2.63% |
1447 |
ROADS - Đường hoa
|
11 |
38 |
28.95% |
692 |
XUCXAC
|
16 |
38 |
42.11% |
5063 |
TRAPEZOID - Hình thang
|
27 |
38 |
71.05% |
1484 |
BONUS - Phần thưởng
|
9 |
38 |
23.68% |
1494 |
ORGANIZATION - Khảo sát các tổ chức
|
2 |
38 |
5.26% |
1496 |
ANT - Kiến
|
8 |
38 |
21.05% |
2021 |
DININGB - Bữa tối
|
23 |
38 |
60.53% |
1017 |
CUT - Chia quà
|
18 |
38 |
47.37% |
1018 |
ACTIVITY - Trò chơi tập thể
|
17 |
38 |
44.74% |
5149 |
MINIMUM - Thấp nhất
|
32 |
37 |
86.49% |
1097 |
ICECREAM
|
6 |
37 |
16.22% |