1181 |
BEAULC - Biểu thức ngoặc đồng thời
|
5 |
29 |
17.24% |
463 |
DIGIT2 - Số chữ số 2
|
29 |
29 |
100.00% |
251 |
CHOOSE1 - Chọn hình Ver 1
|
15 |
29 |
51.72% |
1352 |
SUMDG - Tổng chữ số
|
8 |
28 |
28.57% |
89 |
XOR – Bit khác nhau
|
21 |
28 |
75.00% |
1120 |
QUEUE - Xếp hình chữ nhật
|
10 |
28 |
35.71% |
613 |
MILITARY
|
12 |
28 |
42.86% |
906 |
TRACTOR - Máy kéo
|
6 |
28 |
21.43% |
5076 |
LKTOHOP - Liệt kê các tổ hợp
|
25 |
28 |
89.29% |
485 |
ECARDGAME – Bốc bài (bản dễ)
|
8 |
28 |
28.57% |
1285 |
CARS - Ô tô
|
22 |
27 |
81.48% |
1298 |
TRAIN
|
2 |
27 |
7.41% |
1043 |
MOUNTAIN - Dồn đống
|
8 |
27 |
29.63% |
1317 |
BRACKVAL - Giá trị biểu thức ngoặc
|
9 |
27 |
33.33% |
1066 |
BUBBLETEA - Thế giới trà sữa
|
15 |
27 |
55.56% |
1141 |
GIFT - Quà tặng
|
9 |
27 |
33.33% |
377 |
CAKESTACK - Xếp bánh Chưng
|
10 |
27 |
37.04% |
672 |
MDIST
|
18 |
27 |
66.67% |
1202 |
CTREE - Đếm cây
|
9 |
27 |
33.33% |
1481 |
PAIRS - Cặp đôi
|
11 |
27 |
40.74% |
1036 |
RUNNING - Chạy bộ
|
12 |
26 |
46.15% |
1304 |
POINLINE - Điểm thuộc đoạn thẳng
|
14 |
26 |
53.85% |
1049 |
ACM - Cuộc thi lập trình
|
15 |
26 |
57.69% |
1305 |
NCALC
|
8 |
26 |
30.77% |
1054 |
JEWEL - Trang sức
|
14 |
26 |
53.85% |